Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Jablonec hôm nay 09-03-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 09/3

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

0 : 1

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 09/03/2024
Vòng 24 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michal Kohut26
  • Milan Petrzela42
  • Seung-Bin Kim (Thay: Michal Kohut)46
  • Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)62
  • Marko Kvasina (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)66
  • Jan Kalabiska (Thay: Michal Travnik)66
  • Jan Kalabiska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)66
  • Marko Kvasina (Thay: Michal Travnik)66
  • Filip Vecheta (Thay: Peter Reinberk)87
  • Seung-Bin Kim90+4'
  • Milos Kratochvil28
  • Dominik Holly40
  • Bienvenue Kanakimana (Thay: Jan Chramosta)46
  • David Stepanek (Kiến tạo: Bienvenue Kanakimana)61
  • Tomas Huebschman (Thay: Vaclav Drchal)74
  • Alexis Alegue (Thay: Dominik Holly)83
  • Alexis Alegue89
  • Krystof Karban (Thay: Bienvenue Kanakimana)90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Jablonec

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Jablonec
Jablonec
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 21
22 Ném biên 23
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Jablonec

Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Vlastimil Danicek (28), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Rigino Cicilia (22), Vlasiy Sinyavskiy (99)

Jablonec (3-5-2): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Nemanja Tekijaski (4), Daniel Soucek (14), Vakhtang Chanturishvili (77), Milos Kratochvil (17), Sebastian Nebyla (25), Filip Soucek (6), Dominik Holly (26), Jan Chramosta (19), Vaclav Drchal (23)

Slovacko
Slovacko
4-3-3
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
28
Vlastimil Danicek
14
Merchas Doski
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
22
Rigino Cicilia
99
Vlasiy Sinyavskiy
23
Vaclav Drchal
19
Jan Chramosta
26
Dominik Holly
6
Filip Soucek
25
Sebastian Nebyla
17
Milos Kratochvil
77
Vakhtang Chanturishvili
14
Daniel Soucek
4
Nemanja Tekijaski
5
David Stepanek
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
3-5-2
Thay người
46’
Michal Kohut
Seung-Bin Kim
46’
Krystof Karban
Bienvenue Kanakimana
62’
Milan Petrzela
Pavel Juroska
74’
Vaclav Drchal
Tomas Hubschman
66’
Vlasiy Sinyavskiy
Jan Kalabiska
83’
Dominik Holly
Alexis Alegue
66’
Michal Travnik
Marko Kvasina
90’
Bienvenue Kanakimana
Krystof Karban
87’
Peter Reinberk
Filip Vecheta
Cầu thủ dự bị
Tomas Frystak
Vilem Fendrich
Tomas Brecka
Tomas Hubschman
Filip Vecheta
Bienvenue Kanakimana
Patrik Blahut
Matej Naprstek
Ondrej Mihalik
Alexis Alegue
Seung-Bin Kim
Krystof Karban
Jan Kalabiska
Matous Krulich
Pavel Juroska
Marko Kvasina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
22/08 - 2021
18/12 - 2021
18/09 - 2022
05/04 - 2023
30/09 - 2023
09/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X