- Vlastimil Danicek25
- Vlastimil Danicek58
- Milan Petrzela (Thay: Daniel Holzer)64
- Merchas Doski (Thay: Michal Kohut)64
- Milan Petrzela69
- Jan Kalabiska (Thay: Libor Kozak)74
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Michal Tomic)74
- Michal Kadlec (Thay: Stanislav Hofmann)89
- Merchas Doski90+1'
- Petr Kodes34
- Adam Gabriel42
- Adam Gabriel46
- Jakub Rada (Thay: Petr Kodes)72
- Filip Novotny (Thay: Adam Vlkanova)74
- Stepan Harazim76
- Frantisek Cech80
- Pavel Dvorak (Thay: Stepan Harazim)89
Thống kê trận đấu Slovacko vs Hradec Kralove
số liệu thống kê
Slovacko
Hradec Kralove
60 Kiểm soát bóng 40
19 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Hradec Kralove
Slovacko (4-4-2): Filip Nguyen (1), Patrik Simko (4), Vlastimil Danicek (28), Stanislav Hofmann (6), Michal Tomic (27), Michal Travnik (10), Daniel Holzer (7), Vladislav Levin (8), Michal Kohut (13), Libor Kozak (18), Ondrej Sasinka (21)
Hradec Kralove (5-4-1): Michal Reichl (12), Adam Gabriel (13), Jakub Klima (14), Frantisek Cech (25), Vojtech Smrz (2), Stepan Harazim (21), Filip Kubala (9), Jakub Kucera (3), Petr Kodes (22), Adam Vlkanova (8), Daniel Vasulin (15)
Slovacko
4-4-2
1
Filip Nguyen
4
Patrik Simko
28
Vlastimil Danicek
6
Stanislav Hofmann
27
Michal Tomic
10
Michal Travnik
7
Daniel Holzer
8
Vladislav Levin
13
Michal Kohut
18
Libor Kozak
21
Ondrej Sasinka
15
Daniel Vasulin
8
Adam Vlkanova
22
Petr Kodes
3
Jakub Kucera
9
Filip Kubala
21
Stepan Harazim
2
Vojtech Smrz
25
Frantisek Cech
14
Jakub Klima
13
Adam Gabriel
12
Michal Reichl
Hradec Kralove
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Michal Kohut Merchas Doski | 72’ | Petr Kodes Jakub Rada |
64’ | Daniel Holzer Milan Petrzela | 74’ | Adam Vlkanova Filip Novotny |
74’ | Libor Kozak Jan Kalabiska | 89’ | Stepan Harazim Pavel Dvorak |
74’ | Michal Tomic Vlasiy Sinyavskiy | ||
89’ | Stanislav Hofmann Michal Kadlec |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Brandner | Ondrej Sevcik | ||
Merchas Doski | Jakub Rada | ||
Milan Petrzela | Filip Novotny | ||
Michal Kadlec | Erik Prekop | ||
Tomas Frystak | Pavol Bajza | ||
Marek Polasek | Pavel Dvorak | ||
Jan Kalabiska | |||
Marko Merdovic | |||
Vlasiy Sinyavskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại