Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Bohemians 1905 hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 09/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 4

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-2
CN, 21:00 09/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jiri Borek12
  • Filip Nguyen (Thay: Filip Vecheta)14
  • Libor Kozak39
  • Jan Kalabiska (Thay: Merchas Doski)46
  • Milan Petrzela (Thay: Patrik Simko)46
  • Ondrej Mihalik (Thay: Libor Kozak)66
  • Peter Reinberk (Kiến tạo: Marek Havlik)77
  • Patrik Brandner78
  • Patrik Brandner (Thay: Daniel Holzer)78
  • (Pen) Vlastimil Danicek90+4'
  • Roman Kvet16
  • Adam Janos21
  • Erik Prekop34
  • Erik Prekop (Kiến tạo: Jan Kovarik)45+2'
  • Roman Kvet (Kiến tạo: Erik Prekop)53
  • Ladislav Muzik (Thay: Erik Prekop)68
  • Daniel Krch68
  • Daniel Krch (Thay: Adam Janos)68
  • David Bartek (Thay: Vaclav Drchal)76
  • Michal Beran (Thay: Jan Kovarik)76
  • Roman Kvet (Kiến tạo: Michal Beran)80
  • Vojtech Novak (Thay: Roman Kvet)87
  • Daniel Kostl90+3'

Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Bohemians 1905
Bohemians 1905
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905

Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Patrik Simko (4), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9), Merchas Doski (14), Libor Kozak (18)

Bohemians 1905 (3-4-3): Roman Vales (1), Daniel Kostl (23), Antonin Krapka (34), Lukas Hulka (28), Erik Prekop (33), Josef Jindrisek (4), Adam Janos (8), Martin Dostal (16), Jan Kovarik (12), Vaclav Drchal (20), Roman Kvet (19)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
31
Jiri Borek
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
4
Patrik Simko
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
7
Daniel Holzer
9
Filip Vecheta
14
Merchas Doski
18
Libor Kozak
19 3
Roman Kvet
20
Vaclav Drchal
12
Jan Kovarik
16
Martin Dostal
8
Adam Janos
4
Josef Jindrisek
33
Erik Prekop
28
Lukas Hulka
34
Antonin Krapka
23
Daniel Kostl
1
Roman Vales
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người
14’
Filip Vecheta
Filip Nguyen
68’
Erik Prekop
Ladislav Muzik
46’
Merchas Doski
Jan Kalabiska
68’
Adam Janos
Daniel Krch
46’
Patrik Simko
Milan Petrzela
76’
Vaclav Drchal
David Bartek
66’
Libor Kozak
Ondrej Mihalik
76’
Jan Kovarik
Michal Beran
78’
Daniel Holzer
Patrik Brandner
87’
Roman Kvet
Vojtech Novak
Cầu thủ dự bị
Vlasiy Sinyavskiy
Hugo Jan Backovsky
Michal Tomic
Stefan Vilotic
Ondrej Sasinka
David Bartek
Jan Kalabiska
Michal Beran
Ondrej Mihalik
Adam Kadlec
Patrik Brandner
Ladislav Muzik
Michal Kohut
Vojtech Novak
Milan Petrzela
Daniel Krch
Michal Travnik
Denis Vala
Filip Nguyen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X