- Vaclav Jurecka45+1'
- Jan Kalabiska (Thay: Milan Petrzela)83
- Filip Vecheta (Thay: Lukas Sadilek)85
- Michal Tomic (Thay: Daniel Holzer)90
- Ubong Ekpai48
- Ladislav Almasi (Thay: Jiri Klima)57
- Dominik Janosek (Thay: Jiri Boula)57
- Simon Falta (Thay: Ubong Ekpai)65
- Daniel Tetour (Thay: Nemanja Kuzmanovic)65
- David Buchta (Thay: Artem Kontsevoy)79
- Filip Kaloc87
- Gigli Ndefe90+3'
Thống kê trận đấu Slovacko vs Banik Ostrava
số liệu thống kê
Slovacko
Banik Ostrava
12 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 37
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Banik Ostrava
Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Peter Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Vlastimil Danicek (28), Daniel Holzer (7), Vladislav Levin (8), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Lukas Sadilek (18), Vaclav Jurecka (15), Rigino Cicilia (22)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Jan Lastuvka (16), Gigli Ndefe (77), Jakub Pokorny (20), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Jiri Boula (5), Filip Kaloc (22), Ubong Ekpai (50), Nemanja Kuzmanovic (11), Artem Kontsevoy (18), Jiri Klima (21)
Slovacko
4-2-3-1
30
Tomas Frystak
23
Peter Reinberk
6
Stanislav Hofmann
28
Vlastimil Danicek
7
Daniel Holzer
8
Vladislav Levin
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
18
Lukas Sadilek
15
Vaclav Jurecka
22
Rigino Cicilia
21
Jiri Klima
18
Artem Kontsevoy
11
Nemanja Kuzmanovic
50
Ubong Ekpai
22
Filip Kaloc
5
Jiri Boula
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
20
Jakub Pokorny
77
Gigli Ndefe
16
Jan Lastuvka
Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
83’ | Milan Petrzela Jan Kalabiska | 57’ | Jiri Klima Ladislav Almasi |
85’ | Lukas Sadilek Filip Vecheta | 57’ | Jiri Boula Dominik Janosek |
90’ | Daniel Holzer Michal Tomic | 65’ | Ubong Ekpai Simon Falta |
65’ | Nemanja Kuzmanovic Daniel Tetour | ||
79’ | Artem Kontsevoy David Buchta |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Tomic | Viktor Budinsky | ||
Jiri Borek | Simon Falta | ||
Filip Vecheta | Ladislav Almasi | ||
Jan Kalabiska | Dominik Janosek | ||
Pavel Juroska | Jaroslav Svozil | ||
Patrik Simko | David Buchta | ||
Josef Divisek | Daniel Tetour |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại