Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Banik Ostrava hôm nay 19-08-2024

Giải VĐQG Séc - Th 2, 19/8

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 0

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 1-0
T2, 01:00 19/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Vasko30
  • (og) Matej Chalus44
  • Michael Krmencik (Thay: Pavel Juroska)56
  • Merchas Doski62
  • Michal Kohut62
  • Peter Reinberk (Thay: Gigli Ndefe)70
  • Vlastimil Danicek (Thay: Michal Kohut)70
  • Azevedo (Thay: Patrik Blahut)76
  • Seung-Bin Kim (Thay: Matyas Kozak)76
  • Peter Reinberk81
  • Vlastimil Danicek86
  • Michael Krmencik89
  • Milan Heca90+1'
  • Matej Sin7
  • David Buchta (Thay: Matus Rusnak)19
  • David Buchta35
  • Matej Chalus47
  • Tomas Rigo (Thay: Samuel Grygar)59
  • Ewerton (Thay: Matej Sin)59
  • Abdoullahi Tanko (Thay: Filip Kubala)59
  • Jiri Klima (Thay: Daniel Holzer)79
  • David Buchta82
  • Pavel Hapal90+1'

Thống kê trận đấu Slovacko vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Banik Ostrava
Banik Ostrava
33 Kiểm soát bóng 67
18 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Banik Ostrava

Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Matyas Kozak (17), Pavel Juroska (24)

Banik Ostrava (3-4-1-2): Dominik Holec (30), Uchenna Aririerisim (2), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), Matus Rusnak (66), Daniel Holzer (95), Jiri Boula (5), Samuel Grygar (13), Matej Sin (10), Filip Kubala (28), Erik Prekop (33)

Slovacko
Slovacko
4-3-3
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
17
Matyas Kozak
24
Pavel Juroska
33
Erik Prekop
28
Filip Kubala
10
Matej Sin
13
Samuel Grygar
5
Jiri Boula
95
Daniel Holzer
66
Matus Rusnak
7
Karel Pojezny
37
Matej Chalus
2
Uchenna Aririerisim
30
Dominik Holec
Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-1-2
Thay người
56’
Pavel Juroska
Michael Krmencik
19’
Matus Rusnak
David Buchta
70’
Gigli Ndefe
Petr Reinberk
59’
Matej Sin
Ewerton Paixao Da Silva
70’
Michal Kohut
Vlastimil Danicek
59’
Filip Kubala
Abdoullahi Tanko
76’
Matyas Kozak
Seung-Bin Kim
59’
Samuel Grygar
Tomáš Rigo
76’
Patrik Blahut
Azevedo
79’
Daniel Holzer
Jiri Klima
Cầu thủ dự bị
Petr Reinberk
Ewerton Paixao Da Silva
Michael Krmencik
David Buchta
Jakub Kristan
Jan Juroska
Seung-Bin Kim
Jiri Klima
Alexandr Urban
Abdoullahi Tanko
Tomas Frystak
Raymond Nogha
Filip Soucek
Michal Frydrych
Azevedo
Patrick Kpozo
Milan Petrzela
Tomáš Rigo
Vlastimil Danicek
Eldar Sehic
Marko Kvasina
Jakub Markovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
16/10 - 2021
12/03 - 2022
16/10 - 2022
08/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
19/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
15/12 - 2024
09/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X