![]() John Mahon 20 | |
![]() Greg Bolger 20 | |
![]() Reece Hutchinson (Kiến tạo: William Fitzgerald) 32 | |
![]() Thijs Timmermans 38 | |
![]() Sam Curtis 42 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Thijs Timmermans) 46 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Sam Curtis) 46 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Sam Curtis) 46 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Thijs Timmermans) 46 | |
![]() Eanna Clancy (Thay: Greg Bolger) 57 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Tom Lonergan) 59 | |
![]() Chris Forrester (Kiến tạo: Jamie Lennon) 62 | |
![]() Fabrice Hartmann (Kiến tạo: Johan Brannefalk) 67 | |
![]() Kailin Barlow (Thay: Niall Morahan) 68 | |
![]() Joe Redmond 69 | |
![]() Kailin Barlow 69 | |
![]() Fabrice Hartmann 80 | |
![]() Conor Carty (Thay: Eoin Doyle) 80 | |
![]() Karl O'Sullivan (Thay: Fabrice Hartmann) 81 | |
![]() Conor Carty 88 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Sligo Rovers

St. Patrick's Athletic
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs St. Patrick's Athletic
Sligo Rovers (4-2-3-1): Luke McNicholas (1), Johan Brannefalk (2), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), Fabrice Hartmann (11), Stefan Radosavlevic (18), William Fitzgerald (7), Max Mata (27)
St. Patrick's Athletic (5-3-2): David Odumosu (23), Sam Curtis (22), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Thijs Timmermans (25), Ben McCormack (18), Jamie Lennon (6), Eoin Doyle (9), Tom Lonergan (10)

Sligo Rovers
4-2-3-1
1
Luke McNicholas
2
Johan Brannefalk
21
John Mahon
28
Nando Pijnaker
4
Reece Hutchinson
6
Greg Bolger
8
Niall Morahan
11
Fabrice Hartmann
18
Stefan Radosavlevic
7
William Fitzgerald
27
Max Mata
10
Tom Lonergan
9
Eoin Doyle
6
Jamie Lennon
18
Ben McCormack
25
Thijs Timmermans
3
Anthony Breslin
26
Jay McGrath
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
22
Sam Curtis
23
David Odumosu

St. Patrick's Athletic
5-3-2
Thay người | |||
57’ | Greg Bolger Eanna Clancy | 46’ | Thijs Timmermans Jake Mulraney |
68’ | Niall Morahan Kailin Barlow | 46’ | Sam Curtis Chris Forrester |
81’ | Fabrice Hartmann Karl O'Sullivan | 59’ | Tom Lonergan Mark Doyle |
80’ | Eoin Doyle Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Mark Doyle | ||
Danny Lafferty | Jake Mulraney | ||
James Finnerty | Vladislav Kreida | ||
Frank Liivak | Chris Forrester | ||
Karl O'Sullivan | Axel Sjoeberg | ||
David Cawley | Dean Lyness | ||
Kailin Barlow | Noah Lewis | ||
Eanna Clancy | Serge Atakayi | ||
Bogdan Vastsuk | Conor Carty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại