Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John Martin 3 | |
![]() Kerr McInroy 12 | |
![]() Owen Elding 45 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Matty Wolfe) 45 | |
![]() Gareth McElroy (Thay: Oliver Denham) 45 | |
![]() Cian Kavanagh 45 | |
![]() Matty Wolfe 45+1' | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Alistair Coote) 53 | |
![]() Mark Coyle 60 | |
![]() Harvey Lintott (Thay: Oskar van Hattum) 61 | |
![]() Harry Wood (Thay: Ademipo Odubeko) 64 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Jonathan Lunney) 64 | |
![]() Cian Kavanagh 72 | |
![]() Sean Boyd (Thay: John Martin) 73 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Reece Hutchinson) 77 | |
![]() James Norris 79 | |
![]() John Mahon 80 | |
![]() Jad Hakiki 85 | |
![]() Sean Boyd 90 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shelbourne


Diễn biến Sligo Rovers vs Shelbourne

Thẻ vàng cho Sean Boyd.

Thẻ vàng cho Jad Hakiki.

Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho James Norris.
Reece Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Sean Boyd.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cian Kavanagh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi Harry Wood.
Oskar van Hattum rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Hiệp hai đã bắt đầu.

V À A A O O O - Matty Wolfe đã ghi bàn!
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Denham rời sân và được thay thế bởi Gareth McElroy.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.
Cian Kavanagh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reece Hutchinson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Owen Elding.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shelbourne
Sligo Rovers (3-4-2-1): Conor Walsh (31), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Oskar van Hattum (14), Owen Elding (47), Connor Malley (27), Matty Wolfe (6), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Evan Caffrey (27), Lewis Temple (24), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), Alistair Coote (14), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Jonathan Lunney (6), Ademipo Odubeko (11), John Martin (10)


Thay người | |||
45’ | Oliver Denham Gareth McElroy | 53’ | Alistair Coote Ellis Chapman |
45’ | Matty Wolfe Ronan Manning | 64’ | Ademipo Odubeko Harry Wood |
61’ | Oskar van Hattum Harvey Lintott | 64’ | Jonathan Lunney John O'Sullivan |
77’ | Reece Hutchinson Francely Lomboto | 73’ | John Martin Sean Boyd |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Sargeant | Lorcan Healy | ||
Harvey Lintott | Ellis Chapman | ||
Daire Patton | Harry Wood | ||
Gareth McElroy | Sean Boyd | ||
Ronan Manning | John O'Sullivan | ||
Kyle McDonagh | Ryan O'Kane | ||
Francely Lomboto | James Roche | ||
David Jonathan | Rayhaan Tulloch | ||
Guilherme Rego Priosti | Derinsola Adewale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại