![]() Jack Moylan (Kiến tạo: Tyreke Wilson) 9 | |
![]() Reece Hutchinson 34 | |
![]() Tyreke Wilson 37 | |
![]() Nando Pijnaker 38 | |
![]() Jack Moylan 41 | |
![]() Luke Byrne 44 | |
![]() Mark Coyle 54 | |
![]() Kailin Barlow (Thay: Bogdan Vastsuk) 63 | |
![]() Johan Brannefalk 65 | |
![]() (Pen) Jack Moylan 66 | |
![]() Jad Hakiki (Thay: Mark Coyle) 68 | |
![]() David Cawley (Thay: Stefan Radosavljevic) 75 | |
![]() Gbemi Arubi (Thay: Jack Moylan) 81 | |
![]() Brian McManus (Thay: Jonathan Lunney) 88 | |
![]() Owen Elding (Thay: Frank Liivak) 88 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shelbourne
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Shelbourne
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shelbourne
Sligo Rovers (4-2-3-1): Luke McNicholas (1), Johan Brannefalk (2), Danny Lafferty (3), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Lukas Lagerfeldt (19), Greg Bolger (6), Frank Liivak (10), Bogdan Vastsuk (59), William Fitzgerald (7), Stefan Radosavlevic (18)
Shelbourne (3-5-2): Conor Kearns (1), John Ross Wilson (2), Luke Byrne (23), Shane Griffin (5), Shane Farrell (17), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Jonathan Lunney (6), Tyreke Wilson (13), Matthew Smith (11), Jack Moylan (10)

Sligo Rovers
4-2-3-1
1
Luke McNicholas
2
Johan Brannefalk
3
Danny Lafferty
28
Nando Pijnaker
4
Reece Hutchinson
19
Lukas Lagerfeldt
6
Greg Bolger
10
Frank Liivak
59
Bogdan Vastsuk
7
William Fitzgerald
18
Stefan Radosavlevic
10 3
Jack Moylan
11
Matthew Smith
13
Tyreke Wilson
6
Jonathan Lunney
8
Mark Coyle
27
Evan Caffrey
17
Shane Farrell
5
Shane Griffin
23
Luke Byrne
2
John Ross Wilson
1
Conor Kearns

Shelbourne
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Bogdan Vastsuk Kailin Barlow | 68’ | Mark Coyle Jad Hakiki |
75’ | Stefan Radosavljevic David Cawley | 81’ | Jack Moylan Gbemi Arubi |
88’ | Frank Liivak Owen Elding | 88’ | Jonathan Lunney Brian McManus |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Scott van-der-Sluis | ||
John Vahey | David Toure | ||
David Cawley | Andrew Quinn | ||
Kailin Barlow | Lewis Temple | ||
Niall Morahan | Jad Hakiki | ||
Eli Rooney | Brian McManus | ||
Owen Elding | Kameron Ledwidge | ||
Kyle Robinson | |||
Gbemi Arubi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shelbourne
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại