- Cameron Evans (Thay: Shane Blaney)39
- (og) Andrew Boyle58
- Max Mata (Thay: Adam McDonnell)58
- Kailin Barlow (Thay: Robbie Burton)78
- Niall Morahan (Thay: Greg Bolger)78
- Frank Liivak (Kiến tạo: Aidan Keena)84
- Kailin Barlow90+3'
- Darragh Leahy23
- David McMillan28
- Sam Bone (Thay: John Martin)30
- David McMillan (Thay: Steven Bradley)66
- Robbie Benson (Thay: Gregory Sloggett)66
- Alfie Lewis72
- Runar Hauge (Thay: John Mountney)81
- Keith Ward (Thay: Joe Adams)81
- Keith Ward90
- Ryan O'Kane90+3'
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Dundalk
số liệu thống kê
Sligo Rovers
Dundalk
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Dundalk
Sligo Rovers (4-4-2): Luke McNicholas (16), Lewis Banks (2), Shane Blaney (4), Nando Pijnaker (28), Patrick Kirk (19), Frank Liivak (10), Greg Bolger (6), Adam McDonnell (17), William Fitzgerald (7), Aidan Keena (9), Robbie Burton (18)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), John Martin (11), Lewis Macari (2), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Alfie Lewis (5), Gregory Sloggett (10), Steven Bradley (16), Joe Adams (20), Ryan O'Kane (28), John Mountney (23)
Sligo Rovers
4-4-2
16
Luke McNicholas
2
Lewis Banks
4
Shane Blaney
28
Nando Pijnaker
19
Patrick Kirk
10
Frank Liivak
6
Greg Bolger
17
Adam McDonnell
7
William Fitzgerald
9
Aidan Keena
18
Robbie Burton
23
John Mountney
28
Ryan O'Kane
20
Joe Adams
16
Steven Bradley
10
Gregory Sloggett
5
Alfie Lewis
15
Darragh Leahy
4
Andrew Boyle
2
Lewis Macari
11
John Martin
1
Nathan Sheppard
Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
39’ | Shane Blaney Cameron Evans | 30’ | John Martin Sam Bone |
58’ | Adam McDonnell Max Mata | 66’ | Gregory Sloggett Robbie Benson |
78’ | Robbie Burton Kailin Barlow | 66’ | Steven Bradley David McMillan |
78’ | Greg Bolger Niall Morahan | 81’ | John Mountney Runar Hauge |
81’ | Joe Adams Keith Ward |
Cầu thủ dự bị | |||
Daire McCarthy | Runar Hauge | ||
Eanna Clancy | Paul Doyle | ||
Kailin Barlow | Robert McCourt | ||
Max Mata | Keith Ward | ||
Cillian Heaney | Robbie Benson | ||
Niall Morahan | Sam Bone | ||
Cameron Evans | Brian Gartland | ||
Colm Horgan | Peter Cherrie | ||
Richard Brush | David McMillan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 13 | 63 | B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 15 | 61 | B T T T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 14 | 59 | T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 17 | 55 | H H T B B |
5 | Galway United FC | 36 | 13 | 13 | 10 | 4 | 52 | T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | -11 | 49 | H H B H B |
7 | Waterford FC | 36 | 13 | 6 | 17 | -4 | 45 | B H B H B |
8 | Bohemian FC | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | -17 | 34 | T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | -27 | 26 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại