- David Cawley40
- Kailin Barlow (Thay: Reece Hutchinson)56
- Fabrice Hartmann57
- Robbie Burton59
- Robbie Burton59
- Nando Pijnaker (Thay: Garry Buckley)60
- William Fitzgerald (Thay: David Cawley)60
- Kailin Barlow (Thay: Reece Hutchinson)60
- William Fitzgerald (Thay: Reece Hutchinson)60
- Kailin Barlow (Thay: Garry Buckley)60
- Nando Pijnaker (Thay: David Cawley)60
- Johan Brannefalk (Thay: Fabrice Hartmann)66
- Frank Liivak (Thay: Pedro Martelo)66
- Frank Liivak80
- Kailin Barlow81
- Greg Bolger90
- Daryl Horgan (Kiến tạo: Cameron Elliott)20
- Archie Davies40
- Connor Malley (Thay: Robbie Benson)41
- Daniel Kelly (Thay: Daryl Horgan)71
- Sam Durrant (Thay: Ryan O'Kane)82
- Paul Doyle (Thay: Cameron Elliott)85
- Sam Durrant (Thay: Ryan O'Kane)85
- Patrick Hoban (Thay: Senan Mullen)85
- Paul Doyle (Thay: Senan Mullen)85
- Patrick Hoban (Thay: Cameron Elliott)85
- Sam Durrant (Kiến tạo: Archie Davies)88
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Dundalk
số liệu thống kê
Sligo Rovers
Dundalk
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Dundalk
Sligo Rovers (3-1-4-2): Conor Walsh (31), Reece Hutchinson (4), John Mahon (21), Garry Buckley (26), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), Robbie Burton (23), David Cawley (22), Karl O'Sullivan (14), Fabrice Hartmann (11), Pedro Martelo (9)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Archie Daniel Davies (2), Louie John Annesley (5), Andrew Boyle (4), Hayden Muller (16), Gregory Sloggett (10), Senan Mullen (29), Daryl Horgan (15), Robbie Benson (8), Ryan O'Kane (28), Cameron Elliott (14)
Sligo Rovers
3-1-4-2
31
Conor Walsh
4
Reece Hutchinson
21
John Mahon
26
Garry Buckley
6
Greg Bolger
8
Niall Morahan
23
Robbie Burton
22
David Cawley
14
Karl O'Sullivan
11
Fabrice Hartmann
9
Pedro Martelo
14
Cameron Elliott
28
Ryan O'Kane
8
Robbie Benson
15
Daryl Horgan
29
Senan Mullen
10
Gregory Sloggett
16
Hayden Muller
4
Andrew Boyle
5
Louie John Annesley
2
Archie Daniel Davies
1
Nathan Sheppard
Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Reece Hutchinson William Fitzgerald | 41’ | Robbie Benson Connor Malley |
60’ | David Cawley Nando Pijnaker | 71’ | Daryl Horgan Daniel Kelly |
60’ | Garry Buckley Kailin Barlow | 85’ | Cameron Elliott Patrick Hoban |
66’ | Fabrice Hartmann Johan Brannefalk | 85’ | Senan Mullen Paul Doyle |
66’ | Pedro Martelo Frank Liivak | 85’ | Ryan O'Kane Sam Durrant |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Daniel Kelly | ||
Johan Brannefalk | Darragh Leahy | ||
Danny Lafferty | Peter Cherrie | ||
William Fitzgerald | Patrick Hoban | ||
Frank Liivak | Keith Ward | ||
Stefan Radosavlevic | Darren Brownlie | ||
Lukas Lagerfeldt | Paul Doyle | ||
Nando Pijnaker | Sam Durrant | ||
Kailin Barlow | Connor Malley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 13 | 63 | B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 15 | 61 | B T T T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 14 | 59 | T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 17 | 55 | H H T B B |
5 | Galway United FC | 36 | 13 | 13 | 10 | 4 | 52 | T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | -11 | 49 | H H B H B |
7 | Waterford FC | 36 | 13 | 6 | 17 | -4 | 45 | B H B H B |
8 | Bohemian FC | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | -17 | 34 | T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | -27 | 26 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại