Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sligo Rovers vs Dundalk hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Ireland - Th 7, 21/10

Kết thúc

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 2

Dundalk

Dundalk

Hiệp một: 0-1
T7, 01:45 21/10/2023
Vòng 34 - VĐQG Ireland
Showgrounds
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • David Cawley40
  • Kailin Barlow (Thay: Reece Hutchinson)56
  • Fabrice Hartmann57
  • Robbie Burton59
  • Robbie Burton59
  • Nando Pijnaker (Thay: Garry Buckley)60
  • William Fitzgerald (Thay: David Cawley)60
  • Kailin Barlow (Thay: Reece Hutchinson)60
  • William Fitzgerald (Thay: Reece Hutchinson)60
  • Kailin Barlow (Thay: Garry Buckley)60
  • Nando Pijnaker (Thay: David Cawley)60
  • Johan Brannefalk (Thay: Fabrice Hartmann)66
  • Frank Liivak (Thay: Pedro Martelo)66
  • Frank Liivak80
  • Kailin Barlow81
  • Greg Bolger90
  • Daryl Horgan (Kiến tạo: Cameron Elliott)20
  • Archie Davies40
  • Connor Malley (Thay: Robbie Benson)41
  • Daniel Kelly (Thay: Daryl Horgan)71
  • Sam Durrant (Thay: Ryan O'Kane)82
  • Paul Doyle (Thay: Cameron Elliott)85
  • Sam Durrant (Thay: Ryan O'Kane)85
  • Patrick Hoban (Thay: Senan Mullen)85
  • Paul Doyle (Thay: Senan Mullen)85
  • Patrick Hoban (Thay: Cameron Elliott)85
  • Sam Durrant (Kiến tạo: Archie Davies)88

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Dundalk

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
Dundalk
Dundalk
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Dundalk

Sligo Rovers (3-1-4-2): Conor Walsh (31), Reece Hutchinson (4), John Mahon (21), Garry Buckley (26), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), Robbie Burton (23), David Cawley (22), Karl O'Sullivan (14), Fabrice Hartmann (11), Pedro Martelo (9)

Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Archie Daniel Davies (2), Louie John Annesley (5), Andrew Boyle (4), Hayden Muller (16), Gregory Sloggett (10), Senan Mullen (29), Daryl Horgan (15), Robbie Benson (8), Ryan O'Kane (28), Cameron Elliott (14)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
3-1-4-2
31
Conor Walsh
4
Reece Hutchinson
21
John Mahon
26
Garry Buckley
6
Greg Bolger
8
Niall Morahan
23
Robbie Burton
22
David Cawley
14
Karl O'Sullivan
11
Fabrice Hartmann
9
Pedro Martelo
14
Cameron Elliott
28
Ryan O'Kane
8
Robbie Benson
15
Daryl Horgan
29
Senan Mullen
10
Gregory Sloggett
16
Hayden Muller
4
Andrew Boyle
5
Louie John Annesley
2
Archie Daniel Davies
1
Nathan Sheppard
Dundalk
Dundalk
4-2-3-1
Thay người
60’
Reece Hutchinson
William Fitzgerald
41’
Robbie Benson
Connor Malley
60’
David Cawley
Nando Pijnaker
71’
Daryl Horgan
Daniel Kelly
60’
Garry Buckley
Kailin Barlow
85’
Cameron Elliott
Patrick Hoban
66’
Fabrice Hartmann
Johan Brannefalk
85’
Senan Mullen
Paul Doyle
66’
Pedro Martelo
Frank Liivak
85’
Ryan O'Kane
Sam Durrant
Cầu thủ dự bị
Richard Brush
Daniel Kelly
Johan Brannefalk
Darragh Leahy
Danny Lafferty
Peter Cherrie
William Fitzgerald
Patrick Hoban
Frank Liivak
Keith Ward
Stefan Radosavlevic
Darren Brownlie
Lukas Lagerfeldt
Paul Doyle
Nando Pijnaker
Sam Durrant
Kailin Barlow
Connor Malley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
21/03 - 2021
15/09 - 2021
25/09 - 2021
06/03 - 2022
16/04 - 2022
30/08 - 2022
22/10 - 2022
08/04 - 2023
07/05 - 2023
12/08 - 2023
21/10 - 2023
05/03 - 2024
20/04 - 2024
14/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
26/10 - 2024
20/10 - 2024
15/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Ireland
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Dundalk

VĐQG Ireland
02/11 - 2024
28/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
06/09 - 2024
31/08 - 2024
10/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ShelbourneShelbourne36171271363B B T T T
2Shamrock RoversShamrock Rovers36171091561B T T T T
3St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic36178111459T T T T T
4Derry CityDerry City36141391755H H T B B
5Galway United FCGalway United FC36131310452T H B H H
6Sligo RoversSligo Rovers36131013-1149H H B H B
7Waterford FCWaterford FC3613617-445B H B H B
8Bohemian FCBohemian FC36101214-442H B T H H
9Drogheda UnitedDrogheda United3671316-1734T H B B H
10DundalkDundalk3651120-2726B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X