- Eanna Clancy (Thay: John Mahon)46
- Frank Liivak (Thay: Fabrice Hartmann)46
- Eanna Clancy71
- Bogdan Vastsuk (Thay: Max Mata)77
- David Cawley (Thay: Niall Morahan)77
- Bogdan Vastsuk (Thay: Max Mata)82
- Danny Lafferty (Thay: Eanna Clancy)90
- John Martin (Thay: Ryan O'Kane)70
- Keith Ward (Thay: Johannes Yli-Kokko)78
- Keith Ward (Thay: Johannes Yli-Kokko)80
- Keith Ward (Kiến tạo: Darragh Leahy)84
- Paul Doyle (Thay: Rayhaan Tulloch)88
- Paul Doyle (Thay: Rayhaan Tulloch)90
- Nathan Sheppard90+5'
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Dundalk
số liệu thống kê
Sligo Rovers
Dundalk
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Dundalk
Sligo Rovers (4-2-3-1): Luke McNicholas (1), Johan Brannefalk (2), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Lukas Lagerfeldt (19), Niall Morahan (8), Fabrice Hartmann (11), Stefan Radosavlevic (18), William Fitzgerald (7), Max Mata (27)
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Archie Daniel Davies (2), Hayden Muller (16), Wasiri Williams (22), Darragh Leahy (3), Connor Malley (27), Alfie Lewis (6), Johannes Yli Kokko (20), Ryan O'Kane (28), Rayhaan Tulloch (77), Patrick Hoban (9)
Sligo Rovers
4-2-3-1
1
Luke McNicholas
2
Johan Brannefalk
21
John Mahon
28
Nando Pijnaker
4
Reece Hutchinson
19
Lukas Lagerfeldt
8
Niall Morahan
11
Fabrice Hartmann
18
Stefan Radosavlevic
7
William Fitzgerald
27
Max Mata
9
Patrick Hoban
77
Rayhaan Tulloch
28
Ryan O'Kane
20
Johannes Yli Kokko
6
Alfie Lewis
27
Connor Malley
3
Darragh Leahy
22
Wasiri Williams
16
Hayden Muller
2
Archie Daniel Davies
1
Nathan Sheppard
Dundalk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Fabrice Hartmann Frank Liivak | 70’ | Ryan O'Kane John Martin |
46’ | Danny Lafferty Eanna Clancy | 78’ | Johannes Yli-Kokko Keith Ward |
77’ | Niall Morahan David Cawley | 88’ | Rayhaan Tulloch Paul Doyle |
82’ | Max Mata Bogdan Vastsuk | ||
90’ | Eanna Clancy Danny Lafferty |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Lafferty | Keith Ward | ||
Richard Brush | Cameron Elliott | ||
Greg Bolger | John Martin | ||
Frank Liivak | Daniel Kelly | ||
Bogdan Vastsuk | Mark Byrne | ||
Owen Elding | Peter Cherrie | ||
Eanna Clancy | Robert McCourt | ||
Eli Rooney | Paul Doyle | ||
David Cawley | Eoin Kenny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 13 | 63 | B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 15 | 61 | B T T T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 14 | 59 | T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 17 | 55 | H H T B B |
5 | Galway United FC | 36 | 13 | 13 | 10 | 4 | 52 | T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | -11 | 49 | H H B H B |
7 | Waterford FC | 36 | 13 | 6 | 17 | -4 | 45 | B H B H B |
8 | Bohemian FC | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | -17 | 34 | T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | -27 | 26 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại