![]() Kristiyan Stoyanov (VAR check) 9 | |
![]() Stanislav Shopov 43 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: Aaron Iseka) 59 | |
![]() Ioannis Pittas (Thay: Zymer Bytyqi) 59 | |
![]() Ventsislav Kerchev (Kiến tạo: Ivan Minchev) 63 | |
![]() Kristiyan Balov (Thay: Denislav Aleksandrov) 68 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Ilian Iliev Jr.) 69 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Jonathan Lindseth) 74 | |
![]() Olaus Jair Skarsem (Thay: Stanislav Shopov) 74 | |
![]() Karl Fabien 79 | |
![]() Emil Martinov (Thay: Chung Nguyen Do) 84 | |
![]() Viktor Genev (Thay: Vladimir Nikolov) 90 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Karl Fabien) 90 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Ivan Minchev) 90 | |
![]() Nikolay Krastev 90+2' |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Slavia Sofia

PFC CSKA-Sofia
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 24
3 Việt vị 1
9 Chuyền dài 17
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Ivan Stoilov Minchev (73), Karl Kezy Fabien (11), Vladimir Nikolov (10)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Ivan Turitsov (19), Lumbardh Dellova (5), Adrian Lapena Ruiz (4), Thibaut Vion (15), Marcelino Carreazo (26), Jonathan Lindseth (10), Ilian Iliev (73), Stanislav Shopov (8), Zymer Bytyqi (9), Aaron Leya Iseka (45)

Slavia Sofia
4-2-3-1
12
Nikolay Krastev
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
37
Ventsislav Kerchev
20
Jordan Semedo Varela
19
Chung Nguyen Do
71
Christian Stoyanov
7
Denislav Aleksandrov
73
Ivan Stoilov Minchev
11
Karl Kezy Fabien
10
Vladimir Nikolov
45
Aaron Leya Iseka
9
Zymer Bytyqi
8
Stanislav Shopov
73
Ilian Iliev
10
Jonathan Lindseth
26
Marcelino Carreazo
15
Thibaut Vion
4
Adrian Lapena Ruiz
5
Lumbardh Dellova
19
Ivan Turitsov
21
Fedor Lapoukhov

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Denislav Aleksandrov Kristiyan Balov | 59’ | Zymer Bytyqi Ioannis Pittas |
84’ | Chung Nguyen Do Emil Martinov | 59’ | Aaron Iseka Ivan Tasev |
90’ | Ivan Minchev Aykut Ramadan | 69’ | Ilian Iliev Jr. Jason Lokilo |
90’ | Vladimir Nikolov Viktor Genev | 74’ | Stanislav Shopov Olaus Skarsem |
90’ | Karl Fabien Emil Stoev | 74’ | Jonathan Lindseth Georgi Chorbadzhiyski |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Ivan Dyulgerov | ||
Aykut Ramadan | Martin Stoychev | ||
Viktor Genev | Petko Panayotov | ||
Emil Stoev | Olaus Skarsem | ||
Emil Martinov | Jason Lokilo | ||
Kristiyan Balov | Ioannis Pittas | ||
Quentin Seedorf | Mica Pinto | ||
Roberto Raychev | Ivan Tasev | ||
Lyubomir Kostov | Georgi Chorbadzhiyski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại