![]() Geferson 26 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Thibaut Vion) 30 | |
![]() Menno Koch 59 | |
![]() Menno Koch (Kiến tạo: Tobias Heintz) 62 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Bismark Charles Sie) 64 | |
![]() Jonathan Lindseth (Thay: Geferson) 65 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Tobias Heintz) 67 | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Toni Tasev) 73 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Ahmed Ahmedov) 73 | |
![]() Kristiyan Stoyanov (Thay: Emil Viyachki) 76 | |
![]() Duckens Nazon 78 | |
![]() Marcelino Carreazo (Thay: Tobias Heintz) 78 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Duckens Nazon) 79 | |
![]() Vladimir Nikolov 86 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Slavia Sofia

PFC CSKA-Sofia
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 25
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
5 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Slavia Sofia (4-2-3-1): Georgi Petkov (1), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Nathan Gassama (55), Ludovic Soares (4), Veljko Jelenkovic (5), Chung Nguyen Do (19), Emil Stoev (8), Galin Ivanov (33), Toni Tasev (88), Ahmed Ahmedov (9)
PFC CSKA-Sofia (3-1-4-2): Gustavo Busatto (1), Enes Mahmutovic (22), Amos Youga (21), Menno Koch (4), Geferson (3), Thibaut Vion (15), Tobias Heintz (14), Stanislav Shopov (8), Bradley de Nooijer (5), Bismark Charles (17), Duckens Nazon (9)

Slavia Sofia
4-2-3-1
1
Georgi Petkov
3
Ertan Tombak
23
Emil Viyachki
55
Nathan Gassama
4
Ludovic Soares
5
Veljko Jelenkovic
19
Chung Nguyen Do
8
Emil Stoev
33
Galin Ivanov
88
Toni Tasev
9
Ahmed Ahmedov
9
Duckens Nazon
17
Bismark Charles
5
Bradley de Nooijer
8
Stanislav Shopov
14
Tobias Heintz
15
Thibaut Vion
3
Geferson
4
Menno Koch
21
Amos Youga
22
Enes Mahmutovic
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
3-1-4-2
Thay người | |||
73’ | Ahmed Ahmedov Vladimir Nikolov | 30’ | Thibaut Vion Mauricio Garcez |
73’ | Toni Tasev Kristian Antonov Dobrev | 64’ | Bismark Charles Sie Brayan Moreno |
76’ | Emil Viyachki Christian Stoyanov | 65’ | Geferson Jonathan Lindseth |
78’ | Tobias Heintz Marcelino Jr Carreazo Betin | ||
79’ | Duckens Nazon Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Dimitar Evtimov | ||
Ventsislav Kerchev | Jurgen Mattheij | ||
Vladimir Nikolov | Hristiyan Ivaylov Petrov | ||
Darko Tasevski | Zhirayr Shaghoyan | ||
Erol Dost | Jonathan Lindseth | ||
Kristian Antonov Dobrev | Mauricio Garcez | ||
Christian Stoyanov | Marcelino Jr Carreazo Betin | ||
Hristo Popadiyn | Brayan Moreno | ||
Daouda Karamoko Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại