- Galin Ivanov (Kiến tạo: Emil Stoev)49
- Erol Dost (Thay: Ivan Minchev)65
- Martin Sorakov (Thay: Kristian Dobrev)70
- Emil Viyachki78
- Georgi Petkov87
- Matias Tissera (Kiến tạo: Bernard Tekpetey)10
- Aslak Fonn Witry (Thay: Cicinho)67
- Kiril Despodov (Thay: Bernard Tekpetey)67
- Thiago Rodrigues (Thay: Cauly Oliveira Souza)67
- Thiago Rodrigues78
- Kiril Despodov83
- Claude Goncalves (Thay: Matias Tissera)90
- Ante Simundza90+7'
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Ludogorets
số liệu thống kê
Slavia Sofia
Ludogorets
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 28
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Ludogorets
Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Hristo Popadiyn (83), Emil Viyachki (23), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Kemehlo Nguena (93), Kristian Antonov Dobrev (11), Galin Ivanov (33), Ivan Stoilov Minchev (73), Toni Tasev (88), Emil Stoev (8)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Cicinho (4), Igor Plastun (32), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Jakub Piotrowski (6), Pedrinho (30), Bernard Tekpetey (37), Cauly Oliveira Souza (95), Rick (73), Matias Tissera (10)
Slavia Sofia
4-1-4-1
21
Svetoslav Vutsov
83
Hristo Popadiyn
23
Emil Viyachki
37
Ventsislav Kerchev
4
Ludovic Soares
93
Kemehlo Nguena
11
Kristian Antonov Dobrev
33
Galin Ivanov
73
Ivan Stoilov Minchev
88
Toni Tasev
8
Emil Stoev
10
Matias Tissera
73
Rick
95
Cauly Oliveira Souza
37
Bernard Tekpetey
30
Pedrinho
6
Jakub Piotrowski
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
32
Igor Plastun
4
Cicinho
1
Sergio Padt
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Ivan Minchev Erol Dost | 67’ | Cauly Oliveira Souza Thiago Rodrigues |
70’ | Kristian Dobrev Martin Sorakov | 67’ | Bernard Tekpetey Kiril Despodov |
67’ | Cicinho Aslak Witry | ||
90’ | Matias Tissera Claude Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Simon Sluga | ||
Georgi Valchev | Georgi Ilkov Terziev | ||
Darko Tasevski | Claude Goncalves | ||
Erol Dost | Thiago Rodrigues | ||
Konstantin Cheshmedjiev | Kiril Despodov | ||
Martin Sorakov | Aslak Witry | ||
Ahmed Ahmedov | Nonato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại