Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Sofia vs Lokomotiv Plovdiv hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 16/3

Kết thúc

Slavia Sofia

Slavia Sofia

1 : 2

Lokomotiv Plovdiv

Lokomotiv Plovdiv

Hiệp một: 0-1
T7, 17:45 16/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Bulgaria
Aleksandar Shalamanov
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kristian Dobrev (Thay: Emil Stoev)59
  • Ventsislav Kerchev67
  • Toni Tasev (Kiến tạo: Ertan Tombak)70
  • Roberto Raychev (Thay: Toni Tasev)80
  • Martin Sorakov (Thay: Vladimir Nikolov)80
  • Erol Dost (Thay: Emil Martinov)80
  • Martin Georgiev (Thay: Ivaylo Markov)90
  • Ertan Tombak90+3'
  • Ewandro (Kiến tạo: Angel Lyaskov)42
  • Martin Raynov45
  • Martin Petkov (Thay: Martin Raynov)46
  • Ivaylo Ivanov (Thay: Efe Ali)46
  • Martin Petkov62
  • Dimitar Iliev (Kiến tạo: Mitchy Ntelo)72
  • Yohan Bai (Thay: Mitchy Ntelo)74
  • Ivaylo Ivanov78
  • Babacar Dione88
  • Martin Paskalev (Thay: Ewandro)89
  • Hristo Ivanov (Thay: Babacar Dione)90
  • Dimitar Iliev90+5'

Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Lokomotiv Plovdiv

số liệu thống kê
Slavia Sofia
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 18
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Lokomotiv Plovdiv

Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Veljko Jelenkovic (5), Ivaylo Markov (55), Ventsislav Kerchev (37), Emil Martinov (27), Emil Stoev (8), Chung Nguyen Do (19), Ivan Stoilov Minchev (73), Toni Tasev (88), Vladimir Nikolov (10)

Lokomotiv Plovdiv (3-4-1-2): Kristian Tomov (81), Efe Ali (12), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Oliver Kamdem (71), Angel Lyaskov (44), Martin Raynov (17), Ewandro (21), Dimitar Iliev (14), Babacar Dione (7), Mitchy Ntelo (9)

Slavia Sofia
Slavia Sofia
4-1-4-1
21
Svetoslav Vutsov
3
Ertan Tombak
5
Veljko Jelenkovic
55
Ivaylo Markov
37
Ventsislav Kerchev
27
Emil Martinov
8
Emil Stoev
19
Chung Nguyen Do
73
Ivan Stoilov Minchev
88
Toni Tasev
10
Vladimir Nikolov
9
Mitchy Ntelo
7
Babacar Dione
14
Dimitar Iliev
21
Ewandro
17
Martin Raynov
44
Angel Lyaskov
71
Oliver Kamdem
91
Jorge Segura
5
Todor Pavlov
12
Efe Ali
81
Kristian Tomov
Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv
3-4-1-2
Thay người
59’
Emil Stoev
Kristian Antonov Dobrev
46’
Efe Ali
Ivaylo Ivanov
80’
Emil Martinov
Erol Dost
46’
Martin Raynov
Martin Detelinov Petkov
80’
Vladimir Nikolov
Martin Sorakov
74’
Mitchy Ntelo
Yohan Bai
80’
Toni Tasev
Roberto Raychev
89’
Ewandro
Martin Krasimirov Paskalev
90’
Ivaylo Markov
Martin Georgiev
90’
Babacar Dione
Khristo Yankov Ivanov
Cầu thủ dự bị
Nikolay Krastev
Martin Lukov
Erol Dost
Martin Krasimirov Paskalev
Isaac Solet Bomawoko
Kristiyan Peshov
Kristian Antonov Dobrev
Ivaylo Ivanov
Christian Stoyanov
Khristo Yankov Ivanov
Quentin Seedorf
Vladimir Medved
Martin Sorakov
Yohan Bai
Martin Georgiev
Petar Andreev
Roberto Raychev
Martin Detelinov Petkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bulgaria
22/08 - 2021
05/12 - 2021
17/10 - 2022
03/05 - 2023
23/09 - 2023
16/03 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Sofia

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
01/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Bulgaria
23/10 - 2024
07/10 - 2024
28/09 - 2024
19/09 - 2024
13/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X