![]() Kristian Dimitrov (Kiến tạo: Everton Bala) 45+5' | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Kristiyan Stoyanov) 46 | |
![]() Tsvetelin Chunchukov (Thay: Galin Ivanov) 46 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Aldair) 65 | |
![]() Hassimi Fadiga 65 | |
![]() Mustapha Sangare 66 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Quentin Seedorf) 67 | |
![]() Christian Makoun 78 | |
![]() Kristiyan Balov (Thay: Karl Fabien) 80 | |
![]() Kristian Dimitrov 81 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Mustapha Sangare) 84 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Everton Bala) 90 | |
![]() Aleksandar Kolev 90+4' |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Slavia Sofia

Levski Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 37
3 Việt vị 2
19 Chuyền dài 21
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Levski Sofia
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Christian Stoyanov (71), Emil Martinov (27), Karl Kezy Fabien (11), Ivan Stoilov Minchev (73), Quentin Seedorf (22), Galin Ivanov (33)
Levski Sofia (3-5-2): Matej Markovic (44), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Aldair (21), Marin Petkov (88), Tsunami (6), Everton Bala (17), Maicon (3), Mustapha Sangare (12), Aleksandar Kolev (9)

Slavia Sofia
4-2-3-1
21
Svetoslav Vutsov
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
4
Viktor Genev
37
Ventsislav Kerchev
71
Christian Stoyanov
27
Emil Martinov
11
Karl Kezy Fabien
73
Ivan Stoilov Minchev
22
Quentin Seedorf
33
Galin Ivanov
9
Aleksandar Kolev
12
Mustapha Sangare
3
Maicon
17
Everton Bala
6
Tsunami
88
Marin Petkov
21
Aldair
4
Christian Makoun
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian Van der Kaap
44
Matej Markovic

Levski Sofia
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Kristiyan Stoyanov Roberto Raychev | 65’ | Aldair Patrik-Gabriel Galchev |
46’ | Galin Ivanov Tsvetelin Chunchukov | 65’ | Marin Petkov Hassimi Fadiga |
67’ | Quentin Seedorf Denislav Aleksandrov | 84’ | Mustapha Sangare Jawad El Jemili |
80’ | Karl Fabien Kristiyan Balov | 90’ | Everton Bala Patrik Myslovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Ivan Andonov | ||
Denislav Aleksandrov | Carlos Ohene | ||
Emil Stoev | Jawad El Jemili | ||
Lyubomir Kostov | Preslav Bachev | ||
Roberto Raychev | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Tsvetelin Chunchukov | Patrik Myslovic | ||
Vasil Kazaldzhiev | Ferdinard Ikenna | ||
Kristiyan Balov | David Mihalev | ||
Hassimi Fadiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại