![]() Erol Dost 57 | |
![]() Radoslav Kirilov 72 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Slavia Sofia

Botev Plovdiv
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 19
0 Việt vị 2
33 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Botev Plovdiv
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Erol Dost (17), Kemehlo Nguena (16), Toni Tasev (88), Darko Tasevski (22), Radoslav Kirilov (10), Emil Stoev (71)
Botev Plovdiv (3-4-1-2): Georgi Argilashki (1), Samuel Souprayen (18), Kevin Jansson (24), Viktor Genev (4), Nikolai Minkov (17), Reda Rabei (22), Dylan Mertens (6), Pa Konate (3), Todor Nedelev (8), Marquinhos (7), Emmanuel Toku (10)

Slavia Sofia
4-2-3-1
21
Svetoslav Vutsov
3
Ertan Tombak
23
Emil Viyachki
37
Ventsislav Kerchev
4
Ludovic Soares
17
Erol Dost
16
Kemehlo Nguena
88
Toni Tasev
22
Darko Tasevski
10
Radoslav Kirilov
71
Emil Stoev
10
Emmanuel Toku
7
Marquinhos
8
Todor Nedelev
3
Pa Konate
6
Dylan Mertens
22
Reda Rabei
17
Nikolai Minkov
4
Viktor Genev
24
Kevin Jansson
18
Samuel Souprayen
1
Georgi Argilashki

Botev Plovdiv
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Darko Tasevski Junior Mapuku | 73’ | Todor Nedelev Antoine Baroan |
80’ | Toni Tasev Panagiotis Makrillos | 73’ | Emmanuel Toku Dimitar Tonev |
90’ | Radoslav Kirilov Kristian Dobrev | ||
90’ | Erol Dost Martin Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Hidajet Hankic | ||
Junior Mapuku | Antoine Baroan | ||
Kristian Dobrev | James Eto'o | ||
Martin Atanasov | Dimitar Tonev | ||
Panagiotis Makrillos | Stanislav Rabotov | ||
Martin Georgiev | Atanas Chernev | ||
Boris Dimitrov | Filip Filipov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại