![]() Radim Reznik 11 | |
![]() Lukas Kalvach 26 | |
![]() Ubong Ekpai 48 | |
![]() Jhon Mosquera 58 | |
![]() Ondrej Lingr 65 | |
![]() Ludek Pernica 81 | |
![]() Jhon Mosquera 90 | |
![]() Michael Krmencik 90 | |
![]() Michael Krmencik (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Slavia Prague

Viktoria Plzen
76 Kiểm soát bóng 24
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Viktoria Plzen
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Lukas Masopust (8), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Ubong Ekpai (20), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Jan Kuchta (16)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Radim Reznik (14), Ludek Pernica (4), Lukas Hejda (2), Milan Havel (24), Lukas Kalvach (23), Pavel Bucha (20), Jan Kopic (10), Jan Sykora (7), Jhon Mosquera (18), Jean-David Beauguel (9)

Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
8
Lukas Masopust
25
Jakub Hromada
23
Petr Sevcik
20
Ubong Ekpai
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
16
Jan Kuchta
9
Jean-David Beauguel
18
Jhon Mosquera
7
Jan Sykora
10
Jan Kopic
20
Pavel Bucha
23
Lukas Kalvach
24
Milan Havel
2
Lukas Hejda
4
Ludek Pernica
14
Radim Reznik
36
Jindrich Stanek

Viktoria Plzen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alexander Bah Daniel Samek | 77’ | Jan Kopic Pavel Sulc |
46’ | Jakub Hromada Nicolae Stanciu | 83’ | Jan Sykora Filip Kasa |
59’ | Jan Kuchta Michael Krmencik | 87’ | Lukas Kalvach Tomas Chory |
59’ | Ubong Ekpai Srdjan Plavsic | ||
79’ | Ondrej Lingr Ibrahim Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Krmencik | Ales Hruska | ||
Ladislav Takacs | Tomas Chory | ||
Ibrahim Traore | Simon Falta | ||
Daniel Samek | Ales Cermak | ||
Srdjan Plavsic | Pavel Sulc | ||
Ondrej Kolar | Filip Kasa | ||
Nicolae Stanciu | Dominik Janosek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H H T T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -20 | 29 | B T B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại