- Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)60
- Tomas Chory (Thay: Mojmir Chytil)60
- Malick Diouf (Thay: Matej Jurasek)60
- Lukas Vorlicky (Thay: David Zima)60
- Malick Diouf74
- Lukas Provod (Thay: Vaclav Jurecka)74
- Oscar Dorley81
- David Doudera83
- Christos Zafeiris (Kiến tạo: Jan Boril)86
- Yegor Tsykalo16
- Abdallah Gningue43
- Robert Jukl45+2'
- Pavel Svatek (Thay: Tadeas Vachousek)46
- Filip Havelka (Thay: Matej Radosta)46
- Abdallah Gningue57
- Marek Beranek (Thay: Michal Bilek)63
- Jakub Emmer (Thay: Abdallah Gningue)65
- Kevin Zsigmond (Thay: Daniel Trubac)76
- Kevin Zsigmond83
- Zdenko Frtala86
- Jakub Emmer90+3'
- Pavel Svatek90+5'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Teplice
số liệu thống kê
Slavia Prague
Teplice
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Teplice
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), David Zima (4), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), Petr Sevcik (23), Matěj Jurásek (35), Mojmír Chytil (13), Vaclav Jurecka (15)
Teplice (3-5-2): Ludek Nemecek (1), Egor Tsikalo (16), Ondrej Kricfalusi (27), Nemanja Micevic (18), Matej Radosta (35), Michal Bilek (6), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Jaroslav Harustak (15), Abdallah Gningue (25), Tadeas Vachousek (14)
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
28
Filip Prebsl
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
35
Matěj Jurásek
13
Mojmír Chytil
15
Vaclav Jurecka
14
Tadeas Vachousek
25
Abdallah Gningue
15
Jaroslav Harustak
19
Robert Jukl
20
Daniel Trubac
6
Michal Bilek
35
Matej Radosta
18
Nemanja Micevic
27
Ondrej Kricfalusi
16
Egor Tsikalo
1
Ludek Nemecek
Teplice
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Petr Sevcik Christos Zafeiris | 46’ | Matej Radosta Filip Havelka |
60’ | Mojmir Chytil Tomáš Chorý | 46’ | Tadeas Vachousek Pavel Svatek |
60’ | Matej Jurasek El Hadji Malick Diouf | 63’ | Michal Bilek Marek Beranek |
60’ | David Zima Lukas Vorlicky | 65’ | Abdallah Gningue Jakub Emmer |
74’ | Vaclav Jurecka Lukáš Provod | 76’ | Daniel Trubac Kevin Zsigmond |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Richard Ludha | ||
Tomáš Holeš | Marek Beranek | ||
Lukas Masopust | Filip Havelka | ||
Christos Zafeiris | Roman Cerepkai | ||
Daniel Fila | Jakub Emmer | ||
Tomáš Chorý | Pavel Svatek | ||
Stepan Chaloupek | Kevin Zsigmond | ||
El Hadji Malick Diouf | Nojus Vytis Audinis | ||
Lukáš Provod | |||
Alexandr Buzek | |||
Lukas Vorlicky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại