Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Teplice hôm nay 01-09-2022

Giải VĐQG Séc - Th 5, 01/9

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

6 : 0

Teplice

Teplice

Hiệp một: 2-0
T5, 01:00 01/09/2022
Vòng 6 - VĐQG Séc
Sinobo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomas Holes16
  • Ondrej Lingr (Kiến tạo: Petr Sevcik)21
  • Stanislav Tecl (Kiến tạo: Matej Jurasek)24
  • Ivan Schranz45+3'
  • Stanislav Tecl (Kiến tạo: Tomas Holes)50
  • Taras Kacharaba (Kiến tạo: Tomas Holes)61
  • Moses Usor (Kiến tạo: Ondrej Lingr)64
  • Ewerton (Thay: Matej Jurasek)69
  • Ibrahim Traore (Thay: Stanislav Tecl)69
  • Christ Tiehi (Thay: Tomas Holes)74
  • Lukas Provod (Thay: Petr Sevcik)74
  • Daniel Fila (Thay: Moses Usor)78
  • Christ Tiehi84
  • Lukas Provod (Kiến tạo: Daniel Fila)86
  • Tomas Kucera (Thay: Lukas Marecek)46
  • Abdallah Gningue (Thay: Roman Cerepkai)46
  • Daniel Trubac (Thay: Filip Zak)61
  • Alois Hycka (Thay: Jakub Urbanec)69
  • Soufiane Drame72
  • Jan Shejbal (Thay: Ladislav Kodad)81

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Teplice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Teplice
Teplice
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Teplice

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Ivan Schranz (26), Eduardo Santos (12), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Petr Sevcik (23), Tomas Holes (3), Moses Usor (16), Ondrej Lingr (32), Matej Jurasek (35), Stanislav Tecl (11)

Teplice (3-5-2): Filip Mucha (72), Soufiane Drame (44), Stepan Chaloupek (4), Matej Hybs (7), Ladislav Kodad (6), Jakub Kristan (10), Lukas Marecek (23), Robert Jukl (19), Jakub Urbanec (26), Roman Cerepkai (18), Filip Zak (11)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
26
Ivan Schranz
12
Eduardo Santos
30
Taras Kacharaba
33
David Jurasek
23
Petr Sevcik
3
Tomas Holes
16
Moses Usor
32
Ondrej Lingr
35
Matej Jurasek
11 2
Stanislav Tecl
11
Filip Zak
18
Roman Cerepkai
26
Jakub Urbanec
19
Robert Jukl
23
Lukas Marecek
10
Jakub Kristan
6
Ladislav Kodad
7
Matej Hybs
4
Stepan Chaloupek
44
Soufiane Drame
72
Filip Mucha
Teplice
Teplice
3-5-2
Thay người
69’
Matej Jurasek
Ewerton
46’
Lukas Marecek
Tomas Kucera
69’
Stanislav Tecl
Ibrahim Benjamin Traore
46’
Roman Cerepkai
Abdallah Gningue
74’
Petr Sevcik
Lukas Provod
61’
Filip Zak
Daniel Trubac
74’
Tomas Holes
Christ Tiehi
69’
Jakub Urbanec
Alois Hycka
78’
Moses Usor
Daniel Fila
81’
Ladislav Kodad
Jan Shejbal
Cầu thủ dự bị
Daniel Fila
Tomas Grigar
Lukas Provod
Jan Knapik
David Doudera
Tomas Kucera
Ewerton
Abdallah Gningue
Jakub Hromada
Dominik Prochazka
Ibrahim Benjamin Traore
Daniel Trubac
Christ Tiehi
Tomas Vondrasek
Ondrej Kolar
Alois Hycka
Lukas Masopust
Jan Shejbal
Peter Olayinka
Srdan Plavsic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X