- Ondrej Lingr (Kiến tạo: Alexander Bah)41
- Alexander Bah44
- Ibrahim Traore45+2'
- David Jurasek52
- Tomas Holes62
- Peter Olayinka72
- Stanislav Tecl (Thay: Collins Sor)75
- Maksym Talovierov (Thay: Ibrahim Traore)75
- Srdjan Plavsic (Thay: Ondrej Lingr)90
- Daniel Fila (Thay: Ivan Schranz)90
- Jakub Hromada (Thay: David Jurasek)90
- Ivan Schranz (Kiến tạo: Stanislav Tecl)90+2'
- Ladislav Krejci14
- Jakub Pesek45+2'
- Adam Karabec (Thay: Tomas Cvancara)59
- Filip Panak (Thay: David Hancko)59
- Adam Karabec62
- Ladislav Krejci70
- Casper Hoejer Nielsen (Thay: Lukas Haraslin)74
- Borek Dockal (Thay: Ladislav Krejci)82
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Sparta Praha
số liệu thống kê
Slavia Prague
Sparta Praha
22 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Sparta Praha
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), David Hovorka (2), David Jurasek (33), Ibrahim Traore (27), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Collins Sor (20)
Sparta Praha (4-2-3-1): Dominik Holec (77), Tomas Wiesner (28), Martin Vitik (41), David Hancko (33), Ladislav Krejci (9), David Pavelka (8), Lukas Haraslin (22), Adam Hlozek (20), Jakub Pesek (21), Tomas Cvancara (7)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
2
David Hovorka
33
David Jurasek
27
Ibrahim Traore
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
20
Collins Sor
7
Tomas Cvancara
21
Jakub Pesek
20
Adam Hlozek
22
Lukas Haraslin
8
David Pavelka
9
Ladislav Krejci
33
David Hancko
41
Martin Vitik
28
Tomas Wiesner
77
Dominik Holec
Sparta Praha
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Ibrahim Traore Maksym Talovierov | 59’ | David Hancko Filip Panak |
75’ | Collins Sor Stanislav Tecl | 59’ | Tomas Cvancara Adam Karabec |
90’ | David Jurasek Jakub Hromada | 74’ | Lukas Haraslin Casper Hoejer Nielsen |
90’ | Ondrej Lingr Srdjan Plavsic | 82’ | Ladislav Krejci Borek Dockal |
90’ | Ivan Schranz Daniel Fila |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Hromada | Milan Heca | ||
Ales Mandous | Filip Soucek | ||
Maksym Talovierov | Borek Dockal | ||
Srdjan Plavsic | Michal Sacek | ||
Stanislav Tecl | Casper Hoejer Nielsen | ||
Daniel Fila | Filip Panak | ||
Mads Emil Madsen | Adam Karabec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Praha
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại