- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Malick Diouf)2
- Christos Zafeiris21
- David Doudera52
- Ondrej Lingr (Thay: Mojmir Chytil)60
- Tomas Chory60
- Malick Diouf72
- Conrad Wallem (Thay: David Doudera)83
- Conrad Wallem86
- Lukas Provod89
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)90
- Ondrej Zmrzly90+1'
- Jan Boril90+3'
- Oscar Dorley90+7'
- Matej Rynes20
- Lukas Haraslin (Thay: Victor Oluyemi Olatunji)46
- Lukas Haraslin (Thay: Victor Olatunji)46
- Martin Vitik60
- Albion Rrahmani (Thay: Ermal Krasniqi)63
- Albion Rrahmani (Kiến tạo: Lukas Haraslin)65
- Kaan Kairinen71
- Jaroslav Zeleny (Thay: Matej Rynes)74
- Krystof Danek (Thay: Veljko Birmancevic)84
- Markus Solbakken (Thay: Qazim Laci)84
- Angelo Preciado87
- Markus Solbakken89
- Martin Vitik90+3'
- Peter Vindahl Jensen90+4'
- Albion Rrahmani90+7'
- Albion Rrahmani90+7'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Sparta Prague
số liệu thống kê
Slavia Prague
Sparta Prague
48 Kiểm soát bóng 52
22 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
7 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Sparta Prague
Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), David Douděra (21), Malick Diouf (12), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Mojmír Chytil (13), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Martin Vitík (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Matej Rynes (32), Kaan Kairinen (6), Qazim Laçi (20), Veljko Birmančević (14), Ermal Krasniqi (29), Victor Olatunji (7)
Slavia Prague
3-4-2-1
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
4
David Zima
18
Jan Boril
21
David Douděra
12
Malick Diouf
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
13
Mojmír Chytil
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
7
Victor Olatunji
29
Ermal Krasniqi
14
Veljko Birmančević
20
Qazim Laçi
6
Kaan Kairinen
32
Matej Rynes
17
Ángelo Preciado
25
Asger Sorensen
27
Filip Panak
41
Martin Vitík
1
Peter Vindahl
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Mojmir Chytil Ondřej Lingr | 46’ | Victor Olatunji Lukáš Haraslin |
83’ | David Doudera Conrad Wallem | 63’ | Ermal Krasniqi Albion Rrahmani |
90’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly | 74’ | Matej Rynes Jaroslav Zeleny |
84’ | Veljko Birmancevic Krystof Danek | ||
84’ | Qazim Laci Markus Solbakken |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Vojtech Vorel | ||
Stepan Chaloupek | Mathias Ross | ||
Conrad Wallem | Jaroslav Zeleny | ||
Simion Michez | Tomas Wiesner | ||
Alexandr Bužek | David Pavelka | ||
Petr Sevcik | Lukas Sadilek | ||
Filip Prebsl | Krystof Danek | ||
Ondřej Lingr | Markus Solbakken | ||
Ondrej Zmrzly | Indrit Tuci | ||
Matěj Jurásek | Lukáš Haraslin | ||
Albion Rrahmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại