Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Sparta Prague hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 24/9

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

1 : 1

Sparta Prague

Sparta Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 24/09/2023
Vòng 9 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Masopust (Thay: David Doudera)46
  • (Pen) Vaclav Jurecka58
  • Igoh Ogbu69
  • Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)74
  • Christos Zafeiris81
  • Matej Jurasek (Thay: Christos Zafeiris)85
  • Conrad Wallem (Thay: Vaclav Jurecka)85
  • Jan Boril88
  • Mojmir Chytil90
  • Michal Tomic (Thay: Ivan Schranz)90
  • Conrad Wallem90+1'
  • Ivan Schranz90+5'
  • Angelo Preciado22
  • Victor Olatunji31
  • Lukas Haraslin (Thay: Victor Olatunji)61
  • Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado)61
  • Filip Panak73
  • Jaroslav Zeleny75
  • Jaroslav Zeleny (Thay: Matej Rynes)75
  • Jakub Pesek (Thay: Veljko Birmancevic)81
  • Vaclav Sejk (Thay: Jan Kuchta)81
  • Tomas Wiesner83
  • Qazim Laci84
  • Jakub Pesek84
  • Ladislav Krejci88
  • (Pen) Lukas Haraslin90+10'
  • Lukas Haraslin90+11'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Sparta Prague

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Sparta Prague
Sparta Prague
24 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Sparta Prague

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Jan Boril (18), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Ivan Schranz (26), Muhamed Tijani (9)

Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Asger Sorensen (25), Filip Panak (27), Ladislav Krejci (37), Angelo Preciado (2), Matej Rynes (32), Lukas Sadilek (18), Qazim Laci (20), Jan Kuchta (9), Veljko Birmancevic (14), Victor Olatunji (7)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
28
Ales Mandous
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
18
Jan Boril
21
David Doudera
17
Lukas Provod
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
15
Vaclav Jurecka
26
Ivan Schranz
9
Muhamed Tijani
7
Victor Olatunji
14
Veljko Birmancevic
9
Jan Kuchta
20
Qazim Laci
18
Lukas Sadilek
32
Matej Rynes
2
Angelo Preciado
37
Ladislav Krejci
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
1
Peter Jensen
Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người
46’
David Doudera
Lukas Masopust
61’
Victor Olatunji
Lukas Haraslin
74’
Muhamed Tijani
Mojmir Chytil
61’
Angelo Preciado
Tomas Wiesner
85’
Vaclav Jurecka
Conrad Wallem
75’
Matej Rynes
Jaroslav Zeleny
85’
Christos Zafeiris
Matej Jurasek
81’
Veljko Birmancevic
Jakub Pesek
90’
Ivan Schranz
Michal Tomic
81’
Jan Kuchta
Vaclav Sejk
Cầu thủ dự bị
Ondrej Kolar
David Pavelka
Conrad Wallem
Jan Mejdr
Lukas Masopust
Jakub Pesek
Stanislav Tecl
Lukas Haraslin
Mojmir Chytil
Patrik Vydra
Mick Van Buren
Tomas Wiesner
Andres Mihai Dumitrescu
Jaroslav Zeleny
Tomas Vlcek
Vaclav Sejk
Michal Tomic
Martin Vitik
Taras Kacharaba
James Gomez
Matej Jurasek
Vojtech Vorel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
04/10 - 2021
Cúp quốc gia Séc
09/02 - 2022
VĐQG Séc
07/03 - 2022
24/10 - 2022
16/04 - 2023
Cúp quốc gia Séc
04/05 - 2023
VĐQG Séc
24/09 - 2023
04/03 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
31/10 - 2024
VĐQG Séc
28/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
01/10 - 2024
VĐQG Séc
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X