- Lukas Masopust (Thay: David Doudera)46
- (Pen) Vaclav Jurecka58
- Igoh Ogbu69
- Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)74
- Christos Zafeiris81
- Matej Jurasek (Thay: Christos Zafeiris)85
- Conrad Wallem (Thay: Vaclav Jurecka)85
- Jan Boril88
- Mojmir Chytil90
- Michal Tomic (Thay: Ivan Schranz)90
- Conrad Wallem90+1'
- Ivan Schranz90+5'
- Angelo Preciado22
- Victor Olatunji31
- Lukas Haraslin (Thay: Victor Olatunji)61
- Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado)61
- Filip Panak73
- Jaroslav Zeleny75
- Jaroslav Zeleny (Thay: Matej Rynes)75
- Jakub Pesek (Thay: Veljko Birmancevic)81
- Vaclav Sejk (Thay: Jan Kuchta)81
- Tomas Wiesner83
- Qazim Laci84
- Jakub Pesek84
- Ladislav Krejci88
- (Pen) Lukas Haraslin90+10'
- Lukas Haraslin90+11'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Sparta Prague
số liệu thống kê
Slavia Prague
Sparta Prague
24 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Sparta Prague
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Jan Boril (18), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Ivan Schranz (26), Muhamed Tijani (9)
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Asger Sorensen (25), Filip Panak (27), Ladislav Krejci (37), Angelo Preciado (2), Matej Rynes (32), Lukas Sadilek (18), Qazim Laci (20), Jan Kuchta (9), Veljko Birmancevic (14), Victor Olatunji (7)
Slavia Prague
3-4-2-1
28
Ales Mandous
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
18
Jan Boril
21
David Doudera
17
Lukas Provod
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
15
Vaclav Jurecka
26
Ivan Schranz
9
Muhamed Tijani
7
Victor Olatunji
14
Veljko Birmancevic
9
Jan Kuchta
20
Qazim Laci
18
Lukas Sadilek
32
Matej Rynes
2
Angelo Preciado
37
Ladislav Krejci
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
1
Peter Jensen
Sparta Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | David Doudera Lukas Masopust | 61’ | Victor Olatunji Lukas Haraslin |
74’ | Muhamed Tijani Mojmir Chytil | 61’ | Angelo Preciado Tomas Wiesner |
85’ | Vaclav Jurecka Conrad Wallem | 75’ | Matej Rynes Jaroslav Zeleny |
85’ | Christos Zafeiris Matej Jurasek | 81’ | Veljko Birmancevic Jakub Pesek |
90’ | Ivan Schranz Michal Tomic | 81’ | Jan Kuchta Vaclav Sejk |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Kolar | David Pavelka | ||
Conrad Wallem | Jan Mejdr | ||
Lukas Masopust | Jakub Pesek | ||
Stanislav Tecl | Lukas Haraslin | ||
Mojmir Chytil | Patrik Vydra | ||
Mick Van Buren | Tomas Wiesner | ||
Andres Mihai Dumitrescu | Jaroslav Zeleny | ||
Tomas Vlcek | Vaclav Sejk | ||
Michal Tomic | Martin Vitik | ||
Taras Kacharaba | James Gomez | ||
Matej Jurasek | Vojtech Vorel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại