- Vaclav Jurecka5
- Jakub Hromada12
- Lukas Masopust30
- Peter Olayinka (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)45+3'
- Moses Usor (Thay: David Doudera)66
- Stanislav Tecl (Thay: Vaclav Jurecka)74
- Christ Tiehi (Thay: Jakub Hromada)74
- Christ Tiehi80
- Peter Olayinka84
- Ewerton (Thay: Ondrej Lingr)89
- Ondrej Kricfalusi (Thay: Oscar Dorley)89
- Krystof Danek2
- Adam Karabec (Thay: Krystof Danek)39
- Martin Minchev (Thay: Tomas Wiesner)39
- Jaroslav Zeleny (Thay: Lukas Sadilek)60
- Tomas Cvancara (Thay: Lukas Haraslin)60
- Martin Minchev64
- Michal Sacek (Thay: Jan Kuchta)74
- Jan Mejdr77
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Sparta Prague
số liệu thống kê
Slavia Prague
Sparta Prague
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Sparta Prague
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)
Sparta Prague (4-2-3-1): Matej Kovar (1), Jan Mejdr (19), Martin Vitik (41), Asger Sorensen (25), Casper Hojer (17), David Pavelka (8), Lukas Sadilek (18), Tomas Wiesner (28), Krystof Danek (13), Lukas Haraslin (22), Jan Kuchta (9)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
15
Vaclav Jurecka
9
Jan Kuchta
22
Lukas Haraslin
13
Krystof Danek
28
Tomas Wiesner
18
Lukas Sadilek
8
David Pavelka
17
Casper Hojer
25
Asger Sorensen
41
Martin Vitik
19
Jan Mejdr
1
Matej Kovar
Sparta Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | David Doudera Moses Usor | 39’ | Krystof Danek Adam Karabec |
74’ | Vaclav Jurecka Stanislav Tecl | 39’ | Tomas Wiesner Martin Yankov Minchev |
74’ | Jakub Hromada Christ Tiehi | 60’ | Lukas Haraslin Tomas Cvancara |
89’ | Ondrej Lingr Ewerton | 60’ | Lukas Sadilek Jaroslav Zeleny |
89’ | Oscar Dorley Ondrej Kricfalusi | 74’ | Jan Kuchta Michal Sacek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Sirotnik | Milan Heca | ||
Matous Nikl | Vojtech Vorel | ||
Moses Usor | Tomas Cvancara | ||
Yira Sor | Adam Karabec | ||
Ewerton | Martin Yankov Minchev | ||
Daniel Smiga | Michal Sacek | ||
Matej Jurasek | Filip Panak | ||
Ondrej Kricfalusi | Jaroslav Zeleny | ||
Stanislav Tecl | Ladislav Krejci II | ||
Christ Tiehi | Lukas Julis | ||
Adam Dvorak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại