- (Pen) Vaclav Jurecka15
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)46
- Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)54
- Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren)54
- Ivan Schranz (Thay: David Doudera)68
- Lukas Provod (Thay: Matej Jurasek)74
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Conrad Wallem)83
- Vaclav Jurecka90+1'
- Marios Pourzitidis44
- Mohamed Doumbia (Thay: Ivan Varfolomeev)57
- Dominik Preisler (Thay: Abubakar Ghali)57
- Matej Chalus77
- Nicolas Penner (Thay: Michal Fukala)78
- Olaf Kok (Thay: Denis Visinsky)78
- Milan Lexa (Thay: Lubomir Tupta)87
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovan Liberec
số liệu thống kê
Slavia Prague
Slovan Liberec
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 4
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovan Liberec
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), David Doudera (21), Tomas Holes (3), David Zima (4), El Hadji Malick Diouf (12), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Matej Jurasek (35), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mick Van Buren (14)
Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Jan Mikula (3), Matej Chalus (37), Marios Pourzitidis (33), Michal Fukala (24), Jan Zamburek (28), Ivan Varfolomeev (6), Abubakar Ghali (25), Denis Visinsky (5), Luka Kulenovic (26), Lubomir Tupta (10)
Slavia Prague
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
21
David Doudera
3
Tomas Holes
4
David Zima
12
El Hadji Malick Diouf
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
35
Matej Jurasek
15 2
Vaclav Jurecka
6
Conrad Wallem
14
Mick Van Buren
10
Lubomir Tupta
26
Luka Kulenovic
5
Denis Visinsky
25
Abubakar Ghali
6
Ivan Varfolomeev
28
Jan Zamburek
24
Michal Fukala
33
Marios Pourzitidis
37
Matej Chalus
3
Jan Mikula
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly | 57’ | Abubakar Ghali Dominik Preisler |
54’ | Mick van Buren Mojmir Chytil | 57’ | Ivan Varfolomeev Mohamed Doumbia |
54’ | Petr Sevcik Christos Zafeiris | 78’ | Michal Fukala Nicolas Penner |
68’ | David Doudera Ivan Schranz | 78’ | Denis Visinsky Olaf Kok |
74’ | Matej Jurasek Lukas Provod | 87’ | Lubomir Tupta Milan Lexa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ogbu Igoh | Nicolas Penner | ||
Ondrej Zmrzly | Milan Lexa | ||
Lukas Provod | Dominik Preisler | ||
Mojmir Chytil | Ondej Lehoczki | ||
Stanislav Tecl | Olaf Kok | ||
Christos Zafeiris | Mohamed Doumbia | ||
Muhamed Tijani | Michael Rabusic | ||
Ales Mandous | Lukas Hasalik | ||
Michal Tomic | |||
Tomas Vlcek | |||
Ivan Schranz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại