Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Slovan Liberec hôm nay 17-03-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 17/3

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

3 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 17/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Vaclav Jurecka15
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)46
  • Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)54
  • Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren)54
  • Ivan Schranz (Thay: David Doudera)68
  • Lukas Provod (Thay: Matej Jurasek)74
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: Conrad Wallem)83
  • Vaclav Jurecka90+1'
  • Marios Pourzitidis44
  • Mohamed Doumbia (Thay: Ivan Varfolomeev)57
  • Dominik Preisler (Thay: Abubakar Ghali)57
  • Matej Chalus77
  • Nicolas Penner (Thay: Michal Fukala)78
  • Olaf Kok (Thay: Denis Visinsky)78
  • Milan Lexa (Thay: Lubomir Tupta)87

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Slovan Liberec
Slovan Liberec
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 4
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovan Liberec

Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), David Doudera (21), Tomas Holes (3), David Zima (4), El Hadji Malick Diouf (12), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Matej Jurasek (35), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mick Van Buren (14)

Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Jan Mikula (3), Matej Chalus (37), Marios Pourzitidis (33), Michal Fukala (24), Jan Zamburek (28), Ivan Varfolomeev (6), Abubakar Ghali (25), Denis Visinsky (5), Luka Kulenovic (26), Lubomir Tupta (10)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
21
David Doudera
3
Tomas Holes
4
David Zima
12
El Hadji Malick Diouf
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
35
Matej Jurasek
15 2
Vaclav Jurecka
6
Conrad Wallem
14
Mick Van Buren
10
Lubomir Tupta
26
Luka Kulenovic
5
Denis Visinsky
25
Abubakar Ghali
6
Ivan Varfolomeev
28
Jan Zamburek
24
Michal Fukala
33
Marios Pourzitidis
37
Matej Chalus
3
Jan Mikula
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người
46’
Malick Diouf
Ondrej Zmrzly
57’
Abubakar Ghali
Dominik Preisler
54’
Mick van Buren
Mojmir Chytil
57’
Ivan Varfolomeev
Mohamed Doumbia
54’
Petr Sevcik
Christos Zafeiris
78’
Michal Fukala
Nicolas Penner
68’
David Doudera
Ivan Schranz
78’
Denis Visinsky
Olaf Kok
74’
Matej Jurasek
Lukas Provod
87’
Lubomir Tupta
Milan Lexa
Cầu thủ dự bị
Ogbu Igoh
Nicolas Penner
Ondrej Zmrzly
Milan Lexa
Lukas Provod
Dominik Preisler
Mojmir Chytil
Ondej Lehoczki
Stanislav Tecl
Olaf Kok
Christos Zafeiris
Mohamed Doumbia
Muhamed Tijani
Michael Rabusic
Ales Mandous
Lukas Hasalik
Michal Tomic
Tomas Vlcek
Ivan Schranz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
02/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X