Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Slovacko hôm nay 26-02-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 26/2

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 0

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 26/02/2023
Vòng 21 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Peter Olayinka (Kiến tạo: Christos Zafeiris)12
  • Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)57
  • Ondrej Lingr (Thay: Petr Hronek)57
  • Oscar Dorley (Thay: Ivan Schranz)71
  • Peter Olayinka (Kiến tạo: Tomas Holes)73
  • Vaclav Jurecka (Thay: Peter Olayinka)82
  • Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)57
  • Ondrej Sasinka (Thay: Michal Travnik)57
  • Jan Kalabiska66
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Filip Vecheta)68
  • Martin Kudela (Thay: Jan Kalabiska)84
  • Pavel Juroska (Thay: Merchas Doski)84
  • Patrik Brandner90+4'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovacko

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Slovacko
Slovacko
13 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovacko

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Aiham Ousou (4), David Jurasek (33), Christos Zafeiris (10), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Petr Hronek (24), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)

Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Filip Vecheta (9)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
21
David Doudera
5
Igoh Ogbu
4
Aiham Ousou
33
David Jurasek
10
Christos Zafeiris
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
24
Petr Hronek
9 2
Peter Olayinka
11
Stanislav Tecl
9
Filip Vecheta
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
57’
Stanislav Tecl
Mick Van Buren
57’
Michal Travnik
Ondrej Sasinka
57’
Petr Hronek
Ondrej Lingr
57’
Milan Petrzela
Patrik Brandner
71’
Ivan Schranz
Oscar Dorley
68’
Filip Vecheta
Vlasiy Sinyavskiy
82’
Peter Olayinka
Vaclav Jurecka
84’
Jan Kalabiska
Martin Kudela
84’
Merchas Doski
Pavel Juroska
Cầu thủ dự bị
Mick Van Buren
Vlasiy Sinyavskiy
Ondrej Kricfalusi
Martin Kudela
Matej Jurasek
Pavel Juroska
Ondrej Lingr
Ondrej Sasinka
Ales Mandous
Patrik Brandner
Ibrahim Benjamin Traore
Patrik Simko
Taras Kacharaba
Jiri Borek
Vaclav Jurecka
Tomas Brecka
Oscar Dorley
Ewerton
Petr Sevcik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
13/09 - 2021
13/02 - 2022
05/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X