- Peter Olayinka (Kiến tạo: Christos Zafeiris)12
- Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)57
- Ondrej Lingr (Thay: Petr Hronek)57
- Oscar Dorley (Thay: Ivan Schranz)71
- Peter Olayinka (Kiến tạo: Tomas Holes)73
- Vaclav Jurecka (Thay: Peter Olayinka)82
- Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)57
- Ondrej Sasinka (Thay: Michal Travnik)57
- Jan Kalabiska66
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Filip Vecheta)68
- Martin Kudela (Thay: Jan Kalabiska)84
- Pavel Juroska (Thay: Merchas Doski)84
- Patrik Brandner90+4'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovacko
số liệu thống kê
Slavia Prague
Slovacko
13 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovacko
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Igoh Ogbu (5), Aiham Ousou (4), David Jurasek (33), Christos Zafeiris (10), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Petr Hronek (24), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Filip Vecheta (9)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
21
David Doudera
5
Igoh Ogbu
4
Aiham Ousou
33
David Jurasek
10
Christos Zafeiris
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
24
Petr Hronek
9 2
Peter Olayinka
11
Stanislav Tecl
9
Filip Vecheta
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Stanislav Tecl Mick Van Buren | 57’ | Michal Travnik Ondrej Sasinka |
57’ | Petr Hronek Ondrej Lingr | 57’ | Milan Petrzela Patrik Brandner |
71’ | Ivan Schranz Oscar Dorley | 68’ | Filip Vecheta Vlasiy Sinyavskiy |
82’ | Peter Olayinka Vaclav Jurecka | 84’ | Jan Kalabiska Martin Kudela |
84’ | Merchas Doski Pavel Juroska |
Cầu thủ dự bị | |||
Mick Van Buren | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Ondrej Kricfalusi | Martin Kudela | ||
Matej Jurasek | Pavel Juroska | ||
Ondrej Lingr | Ondrej Sasinka | ||
Ales Mandous | Patrik Brandner | ||
Ibrahim Benjamin Traore | Patrik Simko | ||
Taras Kacharaba | Jiri Borek | ||
Vaclav Jurecka | Tomas Brecka | ||
Oscar Dorley | |||
Ewerton | |||
Petr Sevcik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại