- (Pen) Vaclav Jurecka7
- Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)62
- Tomas Chory (Thay: Daniel Fila)62
- Malick Diouf (Thay: Matej Jurasek)62
- Lukas Provod (Thay: David Doudera)70
- Ivan Schranz (Thay: Michal Tomic)83
- Malick Diouf88
- Michal Leibl26
- Jakub Elbel (Thay: Michal Leibl)46
- Jan Kliment48
- Jan Navratil49
- Stepan Langer (Thay: Radim Breite)68
- Dele Israel (Thay: Jan Navratil)68
- Tomas Janotka77
- Lukas Julis (Thay: Filip Zorvan)80
- Yunusa Muritala (Thay: Matej Mikulenka)80
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Sigma Olomouc
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 38
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc
Slavia Prague (4-2-3-1): Antonin Kinsky (31), Michal Tomic (29), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), David Douděra (21), Vaclav Jurecka (15), Matěj Jurásek (35), Daniel Fila (11)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Tadeas Stoppen (29), Matej Hadas (34), Adam Dohnalek (3), Jakub Pokorny (38), Michal Leibl (28), Jiri Spacil (8), Radim Breite (7), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Matej Mikulenka (25), Jan Kliment (9)
Slavia Prague
4-2-3-1
31
Antonin Kinsky
29
Michal Tomic
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
21
David Douděra
15
Vaclav Jurecka
35
Matěj Jurásek
11
Daniel Fila
9
Jan Kliment
25
Matej Mikulenka
10
Filip Zorvan
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
8
Jiri Spacil
28
Michal Leibl
38
Jakub Pokorny
3
Adam Dohnalek
34
Matej Hadas
29
Tadeas Stoppen
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Daniel Fila Tomáš Chorý | 46’ | Michal Leibl Jakub Elbel |
62’ | Christos Zafeiris Filip Prebsl | 68’ | Jan Navratil Dele Ola Israel |
62’ | Matej Jurasek El Hadji Malick Diouf | 68’ | Radim Breite Stepan Langer |
70’ | David Doudera Lukáš Provod | 80’ | Matej Mikulenka Yunusa Owolabi Muritala |
83’ | Michal Tomic Ivan Schranz | 80’ | Filip Zorvan Lukas Julis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandr Buzek | Jan Koutny | ||
Lukas Vorlicky | Jakub Elbel | ||
Tomáš Chorý | Jachym Sip | ||
Ivan Schranz | Yunusa Owolabi Muritala | ||
Filip Prebsl | Dele Ola Israel | ||
David Zima | Juraj Chvatal | ||
Lukáš Provod | Frantisek Matys | ||
Mojmír Chytil | Stepan Langer | ||
Ales Mandous | Lukas Julis | ||
Lukas Masopust | |||
El Hadji Malick Diouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại