- Oscar Dorley41
- Petr Sevcik (Thay: Christos Zafeiris)55
- Lukas Provod (Thay: Conrad Wallem)55
- Ivan Schranz (Thay: Matej Jurasek)55
- Mick van Buren (Thay: Vaclav Jurecka)68
- Tomas Holes (Thay: David Zima)68
- Jan Boril (Kiến tạo: Mick van Buren)77
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Ivan Schranz)84
- David Doudera86
- Tomas Holes90+6'
- Pavel Zifcak28
- Frantisek Matys33
- Filip Urica50
- Jakub Pokorny (Kiến tạo: Martin Pospisil)52
- Dele Israel (Thay: Jachym Sip)62
- Pavel Zifcak66
- Denis Ventura (Thay: Martin Pospisil)69
- Jan Navratil (Thay: Filip Urica)69
- Tadeas Stoppen78
- Filip Zorvan86
- Lukas Julis (Thay: Pavel Zifcak)89
- Stepan Langer (Thay: Filip Zorvan)89
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Sigma Olomouc
79 Kiểm soát bóng 21
12 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), David Doudera (21), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Jan Boril (18), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Matej Jurasek (35), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Tadeas Stoppen (29), Juraj Chvatal (20), Jakub Pokorny (38), Frantisek Matys (22), Lukas Vrastil (19), Radim Breite (7), Martin Pospisil (26), Filip Urica (3), Filip Zorvan (10), Jachym Sip (15), Pavel Zifcak (9)
Slavia Prague
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
21
David Doudera
5
Ogbu Igoh
4
David Zima
18
Jan Boril
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
35
Matej Jurasek
15
Vaclav Jurecka
6
Conrad Wallem
13
Mojmir Chytil
9
Pavel Zifcak
15
Jachym Sip
10
Filip Zorvan
3
Filip Urica
26
Martin Pospisil
7
Radim Breite
19
Lukas Vrastil
22
Frantisek Matys
38
Jakub Pokorny
20
Juraj Chvatal
29
Tadeas Stoppen
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Conrad Wallem Lukas Provod | 62’ | Jachym Sip Dele Ola Israel |
55’ | Christos Zafeiris Petr Sevcik | 69’ | Martin Pospisil Denis Ventura |
55’ | Matej Jurasek Ivan Schranz | 69’ | Filip Urica Jan Navratil |
68’ | Vaclav Jurecka Mick Van Buren | 89’ | Filip Zorvan Stepan Langer |
68’ | David Zima Tomas Holes | 89’ | Pavel Zifcak Lukas Julis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Tomas Digana | ||
Lukas Masopust | Matej Hadas | ||
Muhamed Tijani | Dele Ola Israel | ||
Stanislav Tecl | Denis Ventura | ||
Mick Van Buren | Jan Navratil | ||
Lukas Provod | Stepan Langer | ||
Petr Sevcik | Lukas Julis | ||
Ivan Schranz | Jan Vodhanel | ||
Tomas Vlcek | |||
Ondrej Zmrzly | |||
Tomas Holes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại