Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc hôm nay 02-04-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 02/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

4 : 0

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 02/04/2023
Vòng 25 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Christos Zafeiris (Thay: Jakub Hromada)39
  • Mick van Buren (Kiến tạo: Ivan Schranz)45+3'
  • Ondrej Lingr62
  • Stanislav Tecl (Thay: Mick van Buren)70
  • Oscar Dorley (Thay: Ondrej Lingr)70
  • Vaclav Jurecka (Thay: Lukas Masopust)70
  • Ivan Schranz (Kiến tạo: David Doudera)75
  • David Pech (Thay: Petr Sevcik)80
  • Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Christos Zafeiris)90+4'
  • Filip Zorvan43
  • Jiri Slama43
  • Juraj Chvatal (Thay: Filip Zorvan)57
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Jiri Slama)57
  • Pavel Zifcak (Thay: Radim Breite)71
  • Dele Israel (Thay: Denis Ventura)71
  • Florent Poulolo (Thay: Jan Navratil)84

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
10 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Sigma Olomouc

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), David Doudera (21), Ondrej Lingr (32), Ivan Schranz (26), Mick Van Buren (14)

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Matus Macik (33), Jan Navratil (30), Jakub Pokorny (39), Lukas Gressak (34), Jiri Slama (35), Radim Breite (7), Denis Ventura (25), Jan Vodhanel (77), Martin Pospisil (26), Filip Zorvan (10), Mojmir Chytil (13)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
23
Petr Sevcik
21
David Doudera
32
Ondrej Lingr
26
Ivan Schranz
14
Mick Van Buren
13
Mojmir Chytil
10
Filip Zorvan
26
Martin Pospisil
77
Jan Vodhanel
25
Denis Ventura
7
Radim Breite
35
Jiri Slama
34
Lukas Gressak
39
Jakub Pokorny
30
Jan Navratil
33
Matus Macik
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
Thay người
39’
Jakub Hromada
Christos Zafeiris
57’
Filip Zorvan
Juraj Chvatal
70’
Mick van Buren
Stanislav Tecl
57’
Jiri Slama
Ondrej Zmrzly
70’
Lukas Masopust
Vaclav Jurecka
71’
Denis Ventura
Dele Ola Israel
70’
Ondrej Lingr
Oscar Dorley
71’
Radim Breite
Pavel Zifcak
80’
Petr Sevcik
David Pech
84’
Jan Navratil
Florent Gregoire Poulolo
Cầu thủ dự bị
Ales Mandous
Tadeas Stoppen
Christos Zafeiris
Dele Ola Israel
Stanislav Tecl
Stepan Langer
Vaclav Jurecka
Jakub Matousek
Oscar Dorley
Florent Gregoire Poulolo
David Pech
Juraj Chvatal
Petr Hronek
Ondrej Zmrzly
Ibrahim Benjamin Traore
Pavel Zifcak
Taras Kacharaba
Matej Jurasek
Aiham Ousou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/10 - 2021
05/12 - 2021
10/10 - 2022
02/04 - 2023
13/11 - 2023
21/04 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
02/10 - 2024
VĐQG Séc
28/09 - 2024
22/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X