- Ondrej Lingr58
- Ibrahim Traore (Thay: Lukas Provod)68
- Maksym Talovierov78
- Aiham Ousou (Thay: Ondrej Lingr)79
- Maksym Talovierov86
- Ondrej Kudela (Thay: Jakub Hromada)89
- Stanislav Tecl (Thay: Collins Sor)89
- Michal Skoda (Thay: Emmanuel Tolno)46
- Michal Skoda53
- Matej Mrsic (Thay: Patrik Cavos)67
- Daniel Hais (Thay: Benjamin Colic)67
- Patrik Brandner (Thay: Ondrej Mihalik)77
- Patrik Hellebrand (Thay: Ishaku Konda)85
- Matej Valenta88
- Patrik Hellebrand88
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), David Hovorka (2), Tomas Holes (3), Srdjan Plavsic (10), Jakub Hromada (25), Maksym Talovierov (6), Ondrej Lingr (32), Lukas Provod (17), Peter Olayinka (9), Collins Sor (20)
SK Dynamo Ceske Budejovice (5-3-2): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Ishaku Konda (15), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Matej Valenta (21), Emmanuel Tolno (6), Ondrej Mihalik (17), Patrik Cavos (11)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
2
David Hovorka
3
Tomas Holes
10
Srdjan Plavsic
25
Jakub Hromada
6
Maksym Talovierov
32
Ondrej Lingr
17
Lukas Provod
9
Peter Olayinka
20
Collins Sor
11
Patrik Cavos
17
Ondrej Mihalik
6
Emmanuel Tolno
21
Matej Valenta
23
Jakub Hora
25
Lukas Skovajsa
15
Ishaku Konda
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
30
Vojtech Vorel
SK Dynamo Ceske Budejovice
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Lukas Provod Ibrahim Traore | 46’ | Emmanuel Tolno Michal Skoda |
79’ | Ondrej Lingr Aiham Ousou | 67’ | Patrik Cavos Matej Mrsic |
89’ | Jakub Hromada Ondrej Kudela | 67’ | Benjamin Colic Daniel Hais |
89’ | Collins Sor Stanislav Tecl | 77’ | Ondrej Mihalik Patrik Brandner |
85’ | Ishaku Konda Patrik Hellebrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Kudela | Matej Mrsic | ||
Mads Emil Madsen | David Sipos | ||
Ibrahim Traore | Michal Skoda | ||
Daniel Fila | Daniel Hais | ||
Stanislav Tecl | Patrik Hellebrand | ||
Premysl Kovar | Patrik Brandner | ||
Aiham Ousou | Maksim Matveev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại