Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice hôm nay 21-03-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 21/3

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

1 : 0

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 21/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Séc
Sinobo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ondrej Lingr58
  • Ibrahim Traore (Thay: Lukas Provod)68
  • Maksym Talovierov78
  • Aiham Ousou (Thay: Ondrej Lingr)79
  • Maksym Talovierov86
  • Ondrej Kudela (Thay: Jakub Hromada)89
  • Stanislav Tecl (Thay: Collins Sor)89
  • Michal Skoda (Thay: Emmanuel Tolno)46
  • Michal Skoda53
  • Matej Mrsic (Thay: Patrik Cavos)67
  • Daniel Hais (Thay: Benjamin Colic)67
  • Patrik Brandner (Thay: Ondrej Mihalik)77
  • Patrik Hellebrand (Thay: Ishaku Konda)85
  • Matej Valenta88
  • Patrik Hellebrand88

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), David Hovorka (2), Tomas Holes (3), Srdjan Plavsic (10), Jakub Hromada (25), Maksym Talovierov (6), Ondrej Lingr (32), Lukas Provod (17), Peter Olayinka (9), Collins Sor (20)

SK Dynamo Ceske Budejovice (5-3-2): Vojtech Vorel (30), Benjamin Colic (12), Lukas Havel (2), Martin Kralik (3), Ishaku Konda (15), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Matej Valenta (21), Emmanuel Tolno (6), Ondrej Mihalik (17), Patrik Cavos (11)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
2
David Hovorka
3
Tomas Holes
10
Srdjan Plavsic
25
Jakub Hromada
6
Maksym Talovierov
32
Ondrej Lingr
17
Lukas Provod
9
Peter Olayinka
20
Collins Sor
11
Patrik Cavos
17
Ondrej Mihalik
6
Emmanuel Tolno
21
Matej Valenta
23
Jakub Hora
25
Lukas Skovajsa
15
Ishaku Konda
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
30
Vojtech Vorel
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
5-3-2
Thay người
68’
Lukas Provod
Ibrahim Traore
46’
Emmanuel Tolno
Michal Skoda
79’
Ondrej Lingr
Aiham Ousou
67’
Patrik Cavos
Matej Mrsic
89’
Jakub Hromada
Ondrej Kudela
67’
Benjamin Colic
Daniel Hais
89’
Collins Sor
Stanislav Tecl
77’
Ondrej Mihalik
Patrik Brandner
85’
Ishaku Konda
Patrik Hellebrand
Cầu thủ dự bị
Ondrej Kudela
Matej Mrsic
Mads Emil Madsen
David Sipos
Ibrahim Traore
Michal Skoda
Daniel Fila
Daniel Hais
Stanislav Tecl
Patrik Hellebrand
Premysl Kovar
Patrik Brandner
Aiham Ousou
Maksim Matveev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X