- David Doudera (Kiến tạo: Filip Prebsl)2
- Daniel Fila (Kiến tạo: Malick Diouf)9
- Filip Prebsl37
- Filip Prebsl66
- Tomas Chory (Thay: Daniel Fila)68
- Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)68
- Lukas Vorlicky (Thay: Lukas Provod)75
- Michal Tomic (Thay: Malick Diouf)82
- Conrad Wallem (Thay: David Doudera)82
- Conrad Wallem (Kiến tạo: Lukas Vorlicky)83
- Oscar Dorley90+2'
- Michael Martin (Thay: Marcel Cermak)46
- Jakob Tranziska52
- Michael Martin63
- Petr Zika (Thay: Samuel Sigut)73
- Vojtech Hora (Thay: Zdenek Ondrasek)83
- Marvis Ogiomade (Thay: Jakob Tranziska)83
- Jiri Skalak (Thay: Jan Suchan)88
- Petr Zika89
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), El Hadji Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Daniel Fila (11), Lukáš Provod (17)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Martin Janacek (30), Juraj Kotula (28), Lukas Havel (2), Nicolas Keckeisen (4), Vincent Trummer (17), Michal Hubinek (20), Samuel Sigut (7), Marcel Cermak (16), Jan Suchan (10), Jakob Tranziska (21), Zdenek Ondrasek (13)
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
28
Filip Prebsl
19
Oscar Dorley
12
El Hadji Malick Diouf
26
Ivan Schranz
11
Daniel Fila
17
Lukáš Provod
13
Zdenek Ondrasek
21
Jakob Tranziska
10
Jan Suchan
16
Marcel Cermak
7
Samuel Sigut
20
Michal Hubinek
17
Vincent Trummer
4
Nicolas Keckeisen
2
Lukas Havel
28
Juraj Kotula
30
Martin Janacek
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Daniel Fila Tomáš Chorý | 46’ | Marcel Cermak Michael Martin |
68’ | Ivan Schranz Matěj Jurásek | 73’ | Samuel Sigut Petr Zika |
75’ | Lukas Provod Lukas Vorlicky | 83’ | Zdenek Ondrasek Vojtech Hora |
82’ | David Doudera Conrad Wallem | 83’ | Jakob Tranziska Marvis Amadin Ogiomade |
82’ | Malick Diouf Michal Tomic | 88’ | Jan Suchan Jiri Skalak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Marcel Kostenbauer | ||
David Zima | Jiri Skalak | ||
Conrad Wallem | Vojtech Hora | ||
Vaclav Jurecka | Pavel Osmancik | ||
Lukas Vorlicky | Ondrej Coudek | ||
Petr Sevcik | Marvis Amadin Ogiomade | ||
Tomáš Chorý | Petr Zika | ||
Michal Tomic | Matous Nikl | ||
Matěj Jurásek | Michael Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại