Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 26/11

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 1

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

Hiệp một: 1-1
CN, 00:00 26/11/2023
Vòng 16 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Conrad Wallem)7
  • Jakub Hromada37
  • Christos Zafeiris (Thay: Jakub Hromada)46
  • Lukas Masopust (Thay: Michal Tomic)60
  • Lukas Provod (Thay: Mick van Buren)60
  • Lukas Provod (Thay: Michal Tomic)61
  • Lukas Masopust (Thay: Mick van Buren)61
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)71
  • Ivan Schranz (Thay: Mojmir Chytil)77
  • Oscar Dorley (Thay: Petr Sevcik)90
  • Quadri Adediran (Kiến tạo: Wale Musa Alli)20
  • Tomas Zapotocny36
  • Samuel Sigut54
  • Quadri Adediran60
  • Pavel Osmancik (Thay: Samuel Sigut)63
  • Jiri Skalak (Thay: Wale Musa Alli)78
  • Vojtech Hora (Thay: Quadri Adediran)85

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Vlcek (27), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), Michal Tomic (29), Conrad Wallem (6), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Mick Van Buren (14), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13)

SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Matous Nikl (25), Martin Kralik (3), Vincent Trummer (27), Michal Hubinek (20), Samuel Sigut (14), Jan Suchan (10), Patrik Hellebrand (18), Wale Musa Alli (19), Quadri Adebayo Adediran (7)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
28
Ales Mandous
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
29
Michal Tomic
6
Conrad Wallem
25
Jakub Hromada
23
Petr Sevcik
14
Mick Van Buren
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
7
Quadri Adebayo Adediran
19
Wale Musa Alli
18
Patrik Hellebrand
10
Jan Suchan
14
Samuel Sigut
20
Michal Hubinek
27
Vincent Trummer
3
Martin Kralik
25
Matous Nikl
22
Martin Sladky
1
David Sipos
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người
46’
Jakub Hromada
Christos Zafeiris
63’
Samuel Sigut
Pavel Osmancik
61’
Mick van Buren
Lukas Masopust
78’
Wale Musa Alli
Jiri Skalak
61’
Michal Tomic
Lukas Provod
85’
Quadri Adediran
Vojtech Hora
77’
Mojmir Chytil
Ivan Schranz
90’
Petr Sevcik
Oscar Dorley
Cầu thủ dự bị
Oscar Dorley
Vojtech Hora
Ondrej Kolar
Martin Janacek
Muhamed Tijani
David Broukal
Lukas Masopust
Alen Dejanovic
Sheriff Sinyan
Thomas Jungbauer
Ivan Schranz
Jiri Skalak
Bolu Ogungbayi
Pavel Osmancik
Andres Dumitrescu
Ondrej Coudek
Lukas Provod
Marcel Cermak
Stanislav Tecl
Christos Zafeiris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X