- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Conrad Wallem)7
- Jakub Hromada37
- Christos Zafeiris (Thay: Jakub Hromada)46
- Lukas Masopust (Thay: Michal Tomic)60
- Lukas Provod (Thay: Mick van Buren)60
- Lukas Provod (Thay: Michal Tomic)61
- Lukas Masopust (Thay: Mick van Buren)61
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)71
- Ivan Schranz (Thay: Mojmir Chytil)77
- Oscar Dorley (Thay: Petr Sevcik)90
- Quadri Adediran (Kiến tạo: Wale Musa Alli)20
- Tomas Zapotocny36
- Samuel Sigut54
- Quadri Adediran60
- Pavel Osmancik (Thay: Samuel Sigut)63
- Jiri Skalak (Thay: Wale Musa Alli)78
- Vojtech Hora (Thay: Quadri Adediran)85
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Vlcek (27), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), Michal Tomic (29), Conrad Wallem (6), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Mick Van Buren (14), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): David Sipos (1), Martin Sladky (22), Matous Nikl (25), Martin Kralik (3), Vincent Trummer (27), Michal Hubinek (20), Samuel Sigut (14), Jan Suchan (10), Patrik Hellebrand (18), Wale Musa Alli (19), Quadri Adebayo Adediran (7)
Slavia Prague
3-4-2-1
28
Ales Mandous
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
29
Michal Tomic
6
Conrad Wallem
25
Jakub Hromada
23
Petr Sevcik
14
Mick Van Buren
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
7
Quadri Adebayo Adediran
19
Wale Musa Alli
18
Patrik Hellebrand
10
Jan Suchan
14
Samuel Sigut
20
Michal Hubinek
27
Vincent Trummer
3
Martin Kralik
25
Matous Nikl
22
Martin Sladky
1
David Sipos
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Hromada Christos Zafeiris | 63’ | Samuel Sigut Pavel Osmancik |
61’ | Mick van Buren Lukas Masopust | 78’ | Wale Musa Alli Jiri Skalak |
61’ | Michal Tomic Lukas Provod | 85’ | Quadri Adediran Vojtech Hora |
77’ | Mojmir Chytil Ivan Schranz | ||
90’ | Petr Sevcik Oscar Dorley |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Dorley | Vojtech Hora | ||
Ondrej Kolar | Martin Janacek | ||
Muhamed Tijani | David Broukal | ||
Lukas Masopust | Alen Dejanovic | ||
Sheriff Sinyan | Thomas Jungbauer | ||
Ivan Schranz | Jiri Skalak | ||
Bolu Ogungbayi | Pavel Osmancik | ||
Andres Dumitrescu | Ondrej Coudek | ||
Lukas Provod | Marcel Cermak | ||
Stanislav Tecl | |||
Christos Zafeiris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại