- Stanislav Tecl (Kiến tạo: David Jurasek)18
- Ivan Schranz (Kiến tạo: Stanislav Tecl)21
- Stanislav Tecl (Kiến tạo: Ivan Schranz)45+1'
- Lukas Masopust52
- Ondrej Lingr (Kiến tạo: David Jurasek)66
- Moses Usor (Thay: David Doudera)68
- Ewerton (Thay: Ondrej Lingr)68
- Vaclav Jurecka (Thay: Ivan Schranz)68
- Ewerton (Kiến tạo: David Jurasek)71
- Matej Jurasek (Thay: David Jurasek)73
- Jakub Hromada (Thay: Lukas Provod)78
- Patrik Cavos (Thay: Lukas Cmelik)46
- Jakub Svec (Thay: Patrik Hellebrand)46
- Roman Potocny56
- Jakub Gric58
- Jakub Hora65
- Roman Potocny65
- David Krch (Thay: Tomas Zajic)68
- Branislav Sluka (Thay: Jakub Gric)70
- Branislav Sluka82
- Daniel Hais (Thay: Roman Potocny)84
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
70 Kiểm soát bóng 30
4 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Lukas Provod (17), Christ Tiehi (5), Lukas Masopust (8), Ondrej Lingr (32), Ivan Schranz (26), Stanislav Tecl (11)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Martin Janacek (30), Martin Sladky (22), Martin Kralik (3), Lukas Havel (2), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Jakub Gric (38), Lukas Cmelik (21), Patrik Hellebrand (18), Roman Potocny (13), Tomas Zajic (17)
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
21
David Doudera
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
33
David Jurasek
17
Lukas Provod
5
Christ Tiehi
8
Lukas Masopust
32
Ondrej Lingr
26
Ivan Schranz
11 2
Stanislav Tecl
17
Tomas Zajic
13
Roman Potocny
18
Patrik Hellebrand
21
Lukas Cmelik
38
Jakub Gric
23
Jakub Hora
25
Lukas Skovajsa
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
22
Martin Sladky
30
Martin Janacek
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Ondrej Lingr Ewerton | 46’ | Patrik Hellebrand Jakub Svec |
68’ | David Doudera Moses Usor | 46’ | Lukas Cmelik Patrik Cavos |
68’ | Ivan Schranz Vaclav Jurecka | 68’ | Tomas Zajic David Krch |
73’ | David Jurasek Matej Jurasek | 70’ | Jakub Gric Branislav Sluka |
78’ | Lukas Provod Jakub Hromada | 84’ | Roman Potocny Daniel Hais |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Jurasek | David Sipos | ||
Jakub Hromada | David Krch | ||
Ewerton | Jakub Svec | ||
Oscar Dorley | Jakub Matousek | ||
Moses Usor | Patrik Cavos | ||
Vaclav Jurecka | Daniel Hais | ||
Peter Olayinka | Nicolas Penner | ||
Ondrej Kolar | Ondrej Coudek | ||
Branislav Sluka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại