Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice hôm nay 12-09-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 12/9

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

6 : 1

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

Hiệp một: 3-0
T2, 00:00 12/09/2022
Vòng 8 - VĐQG Séc
Sinobo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stanislav Tecl (Kiến tạo: David Jurasek)18
  • Ivan Schranz (Kiến tạo: Stanislav Tecl)21
  • Stanislav Tecl (Kiến tạo: Ivan Schranz)45+1'
  • Lukas Masopust52
  • Ondrej Lingr (Kiến tạo: David Jurasek)66
  • Moses Usor (Thay: David Doudera)68
  • Ewerton (Thay: Ondrej Lingr)68
  • Vaclav Jurecka (Thay: Ivan Schranz)68
  • Ewerton (Kiến tạo: David Jurasek)71
  • Matej Jurasek (Thay: David Jurasek)73
  • Jakub Hromada (Thay: Lukas Provod)78
  • Patrik Cavos (Thay: Lukas Cmelik)46
  • Jakub Svec (Thay: Patrik Hellebrand)46
  • Roman Potocny56
  • Jakub Gric58
  • Jakub Hora65
  • Roman Potocny65
  • David Krch (Thay: Tomas Zajic)68
  • Branislav Sluka (Thay: Jakub Gric)70
  • Branislav Sluka82
  • Daniel Hais (Thay: Roman Potocny)84

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
70 Kiểm soát bóng 30
4 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), David Jurasek (33), Lukas Provod (17), Christ Tiehi (5), Lukas Masopust (8), Ondrej Lingr (32), Ivan Schranz (26), Stanislav Tecl (11)

SK Dynamo Ceske Budejovice (4-2-3-1): Martin Janacek (30), Martin Sladky (22), Martin Kralik (3), Lukas Havel (2), Lukas Skovajsa (25), Jakub Hora (23), Jakub Gric (38), Lukas Cmelik (21), Patrik Hellebrand (18), Roman Potocny (13), Tomas Zajic (17)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
21
David Doudera
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
33
David Jurasek
17
Lukas Provod
5
Christ Tiehi
8
Lukas Masopust
32
Ondrej Lingr
26
Ivan Schranz
11 2
Stanislav Tecl
17
Tomas Zajic
13
Roman Potocny
18
Patrik Hellebrand
21
Lukas Cmelik
38
Jakub Gric
23
Jakub Hora
25
Lukas Skovajsa
2
Lukas Havel
3
Martin Kralik
22
Martin Sladky
30
Martin Janacek
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-2-3-1
Thay người
68’
Ondrej Lingr
Ewerton
46’
Patrik Hellebrand
Jakub Svec
68’
David Doudera
Moses Usor
46’
Lukas Cmelik
Patrik Cavos
68’
Ivan Schranz
Vaclav Jurecka
68’
Tomas Zajic
David Krch
73’
David Jurasek
Matej Jurasek
70’
Jakub Gric
Branislav Sluka
78’
Lukas Provod
Jakub Hromada
84’
Roman Potocny
Daniel Hais
Cầu thủ dự bị
Matej Jurasek
David Sipos
Jakub Hromada
David Krch
Ewerton
Jakub Svec
Oscar Dorley
Jakub Matousek
Moses Usor
Patrik Cavos
Vaclav Jurecka
Daniel Hais
Peter Olayinka
Nicolas Penner
Ondrej Kolar
Ondrej Coudek
Branislav Sluka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2024
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X