- Lukas Provod22
- (Pen) Lukas Provod41
- Lukas Provod (Kiến tạo: Daniel Fila)54
- Ivan Schranz (Kiến tạo: Srdjan Plavsic)62
- Stanislav Tecl (Thay: Ondrej Lingr)74
- Petr Sevcik (Thay: Srdjan Plavsic)74
- Daniel Smiga (Thay: Ivan Schranz)74
- Ondrej Kudela (Thay: Alexander Bah)74
- Aiham Ousou81
- Ibrahim Traore (Thay: Daniel Fila)81
- Ibrahim Traore (Kiến tạo: Stanislav Tecl)84
- Vojtech Patrak57
- Jakub Rezek (Thay: Dominik Mares)60
- Lukas Matejka (Thay: David Huf)60
- Vojtech Sychra (Thay: Vojtech Patrak)71
- Jan Halasz (Thay: Dominik Kostka)82
- Adam Lupac (Thay: Kamil Vacek)82
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Pardubice
số liệu thống kê
Slavia Prague
Pardubice
13 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Pardubice
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), David Hovorka (2), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Lukas Provod (17), Ivan Schranz (26), Srdjan Plavsic (10), Ondrej Lingr (32), Daniel Fila (14)
Pardubice (4-1-4-1): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Martin Toml (6), Matyas Hanc (2), Cadu (20), Jan Jerabek (14), Dominik Mares (13), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Vojtech Patrak (33), David Huf (21)
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
2
David Hovorka
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
17 2
Lukas Provod
26
Ivan Schranz
10
Srdjan Plavsic
32
Ondrej Lingr
14
Daniel Fila
21
David Huf
33
Vojtech Patrak
24
Tomas Solil
7
Kamil Vacek
13
Dominik Mares
14
Jan Jerabek
20
Cadu
2
Matyas Hanc
6
Martin Toml
26
Dominik Kostka
22
Jiri Letacek
Pardubice
4-1-4-1
Thay người | |||
74’ | Ondrej Lingr Stanislav Tecl | 60’ | David Huf Lukas Matejka |
74’ | Alexander Bah Ondrej Kudela | 60’ | Dominik Mares Jakub Rezek |
74’ | Srdjan Plavsic Petr Sevcik | 71’ | Vojtech Patrak Vojtech Sychra |
74’ | Ivan Schranz Daniel Smiga | 82’ | Dominik Kostka Jan Halasz |
81’ | Daniel Fila Ibrahim Traore | 82’ | Kamil Vacek Adam Lupac |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Kolar | Stepan Hrncir | ||
Peter Olayinka | Jan Halasz | ||
Stanislav Tecl | Pavel Cerny | ||
Ondrej Kudela | Lukas Matejka | ||
Petr Sevcik | Jakub Rezek | ||
Ibrahim Traore | Vojtech Sychra | ||
Daniel Smiga | Adam Lupac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại