Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Pardubice hôm nay 11-04-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 11/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

4 : 0

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 11/04/2022
Vòng 28 - VĐQG Séc
Sinobo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Provod22
  • (Pen) Lukas Provod41
  • Lukas Provod (Kiến tạo: Daniel Fila)54
  • Ivan Schranz (Kiến tạo: Srdjan Plavsic)62
  • Stanislav Tecl (Thay: Ondrej Lingr)74
  • Petr Sevcik (Thay: Srdjan Plavsic)74
  • Daniel Smiga (Thay: Ivan Schranz)74
  • Ondrej Kudela (Thay: Alexander Bah)74
  • Aiham Ousou81
  • Ibrahim Traore (Thay: Daniel Fila)81
  • Ibrahim Traore (Kiến tạo: Stanislav Tecl)84
  • Vojtech Patrak57
  • Jakub Rezek (Thay: Dominik Mares)60
  • Lukas Matejka (Thay: David Huf)60
  • Vojtech Sychra (Thay: Vojtech Patrak)71
  • Jan Halasz (Thay: Dominik Kostka)82
  • Adam Lupac (Thay: Kamil Vacek)82

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Pardubice

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Pardubice
Pardubice
13 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Pardubice

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), David Hovorka (2), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Lukas Provod (17), Ivan Schranz (26), Srdjan Plavsic (10), Ondrej Lingr (32), Daniel Fila (14)

Pardubice (4-1-4-1): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Martin Toml (6), Matyas Hanc (2), Cadu (20), Jan Jerabek (14), Dominik Mares (13), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Vojtech Patrak (33), David Huf (21)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
2
David Hovorka
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
17 2
Lukas Provod
26
Ivan Schranz
10
Srdjan Plavsic
32
Ondrej Lingr
14
Daniel Fila
21
David Huf
33
Vojtech Patrak
24
Tomas Solil
7
Kamil Vacek
13
Dominik Mares
14
Jan Jerabek
20
Cadu
2
Matyas Hanc
6
Martin Toml
26
Dominik Kostka
22
Jiri Letacek
Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
Thay người
74’
Ondrej Lingr
Stanislav Tecl
60’
David Huf
Lukas Matejka
74’
Alexander Bah
Ondrej Kudela
60’
Dominik Mares
Jakub Rezek
74’
Srdjan Plavsic
Petr Sevcik
71’
Vojtech Patrak
Vojtech Sychra
74’
Ivan Schranz
Daniel Smiga
82’
Dominik Kostka
Jan Halasz
81’
Daniel Fila
Ibrahim Traore
82’
Kamil Vacek
Adam Lupac
Cầu thủ dự bị
Ondrej Kolar
Stepan Hrncir
Peter Olayinka
Jan Halasz
Stanislav Tecl
Pavel Cerny
Ondrej Kudela
Lukas Matejka
Petr Sevcik
Jakub Rezek
Ibrahim Traore
Vojtech Sychra
Daniel Smiga
Adam Lupac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X