- Malick Diouf (Kiến tạo: Tomas Chory)45+5'
- Ivan Schranz (Thay: Matej Jurasek)46
- Tomas Chory (Kiến tạo: Jan Boril)49
- Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)62
- Filip Prebsl65
- Jan Boril84
- Christos Zafeiris86
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)87
- Lukas Vorlicky (Thay: Lukas Provod)90
- Stepan Chaloupek (Thay: Christos Zafeiris)90
- David Doudera90+6'
- David Simek10
- Eldar Sehic45+2'
- Dominik Mares (Thay: Andre Leipold)46
- Ladislav Krobot (Thay: Tomas Zlatohlavek)56
- Louis Lurvink (Thay: Eldar Sehic)56
- Ladislav Krobot72
- Louis Lurvink77
- Mohammed Yahaya (Thay: Denis Darmovzal)78
- Michal Surzyn79
- Filip Brdicka (Thay: Michal Surzyn)84
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Pardubice
số liệu thống kê
Slavia Prague
Pardubice
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Pardubice
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Filip Prebsl (28), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Matěj Jurásek (35), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Michal Surzyn (23), Vaclav Jindra (5), David Simek (4), Eldar Sehic (44), Kamil Vacek (7), Denis Darmovzal (15), Andre Leipold (36), Dominique Simon (20), Stefan Misek (18), Tomas Zlatohlavek (33)
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
28
Filip Prebsl
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
12
Malick Diouf
35
Matěj Jurásek
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
33
Tomas Zlatohlavek
18
Stefan Misek
20
Dominique Simon
36
Andre Leipold
15
Denis Darmovzal
7
Kamil Vacek
44
Eldar Sehic
4
David Simek
5
Vaclav Jindra
23
Michal Surzyn
13
Jan Stejskal
Pardubice
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Matej Jurasek Ivan Schranz | 46’ | Andre Leipold Dominik Mares |
62’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | 56’ | Eldar Sehic Louis Lurvink |
87’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly | 56’ | Tomas Zlatohlavek Ladislav Krobot |
90’ | Christos Zafeiris Stepan Chaloupek | 78’ | Denis Darmovzal Mohammed Yahaya |
90’ | Lukas Provod Lukas Vorlicky | 84’ | Michal Surzyn Filip Brdicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Stepan Chaloupek | Viktor Budinsky | ||
Ales Mandous | Louis Lurvink | ||
Ondrej Zmrzly | Tomas Polyak | ||
Ivan Schranz | Dominik Mares | ||
Petr Sevcik | Ladislav Krobot | ||
Lukas Vorlicky | David Huf | ||
Alexandr Buzek | Filip Brdicka | ||
Mojmír Chytil | Mohammed Yahaya | ||
David Zima | Pavel Zifcak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại