![]() David Jurasek 27 | |
![]() Alexander Bah (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 31 | |
![]() Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Alexander Bah) 40 | |
![]() Marek Suchy 57 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê

Slavia Prague

Mlada Boleslav
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Mlada Boleslav
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Jakub Hromada (25), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Nicolae Stanciu (7), Peter Olayinka (9), Jan Kuchta (16)
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jan Seda (33), David Doudera (22), Marek Suchy (17), Dominik Preisler (27), David Jurasek (77), Vojtech Smrz (32), Samuel Dancak (16), Tomas Ladra (9), Lukas Masek (28), Ewerton (20), Milan Skoda (21)

Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
19
Oscar Dorley
25
Jakub Hromada
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
7
Nicolae Stanciu
9
Peter Olayinka
16
Jan Kuchta
21
Milan Skoda
20
Ewerton
28
Lukas Masek
9
Tomas Ladra
16
Samuel Dancak
32
Vojtech Smrz
77
David Jurasek
27
Dominik Preisler
17
Marek Suchy
22
David Doudera
33
Jan Seda

Mlada Boleslav
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jakub Hromada Mads Emil Madsen | 55’ | Milan Skoda Daniel Fila |
63’ | Jan Kuchta Ondrej Lingr | 67’ | Lukas Masek Michal Hlavaty |
75’ | Nicolae Stanciu Ibrahim Traore | 87’ | Tomas Ladra Ladislav Muzik |
75’ | Ivan Schranz Ubong Ekpai | ||
89’ | Peter Olayinka Srdjan Plavsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Lingr | Daniel Fila | ||
Ibrahim Traore | David Pichal | ||
Mads Emil Madsen | Michal Hlavaty | ||
Ubong Ekpai | Ladislav Muzik | ||
Daniel Samek | Marek Matejovsky | ||
Srdjan Plavsic | Pavel Halouska | ||
Premysl Kovar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại