- Igoh Ogbu33
- Vaclav Jurecka35
- Tomas Holes (Kiến tạo: Petr Sevcik)49
- (Pen) Vaclav Jurecka53
- Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)71
- Muhamed Tijani (Thay: Mick van Buren)71
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)78
- Sheriff Sinyan (Thay: Tomas Holes)78
- Stanislav Tecl (Thay: Mojmir Chytil)85
- Vasil Kusej33
- Matej Pulkrab33
- Abdulla Yusuf Helal (Thay: Matej Pulkrab)61
- Lamin Jawo (Thay: Vasil Kusej)61
- Daniel Marecek (Thay: Benson Sakala)80
- Dominik Kostka (Thay: Andrej Kadlec)80
- Jan Buryan (Thay: Tomas Ladra)87
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê
Slavia Prague
Mlada Boleslav
6 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Mlada Boleslav
Slavia Prague (3-4-1-2): Ales Mandous (28), Tomas Vlcek (27), Ogbu Igoh (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Conrad Wallem (6), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13), Mick Van Buren (14)
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Matous Trmal (1), Florent Gregoire Poulolo (84), Ondrej Karafiat (44), Martin Suchomel (2), Andrej Kadlec (26), Jakub Fulnek (11), Benson Sakala (5), Vojtech Kubista (27), Tomas Ladra (10), Vasil Kusej (23), Matej Pulkrab (18)
Slavia Prague
3-4-1-2
28
Ales Mandous
27
Tomas Vlcek
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
21
David Doudera
6
Conrad Wallem
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
14
Mick Van Buren
18
Matej Pulkrab
23
Vasil Kusej
10
Tomas Ladra
27
Vojtech Kubista
5
Benson Sakala
11
Jakub Fulnek
26
Andrej Kadlec
2
Martin Suchomel
44
Ondrej Karafiat
84
Florent Gregoire Poulolo
1
Matous Trmal
Mlada Boleslav
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Petr Sevcik Christos Zafeiris | 61’ | Matej Pulkrab Abdulla Yusuf Helal |
71’ | Mick van Buren Muhamed Tijani | 61’ | Vasil Kusej Lamin Jawo |
78’ | Tomas Holes Sheriff Sinyan | 80’ | Benson Sakala Daniel Marecek |
78’ | David Doudera Michal Tomic | 80’ | Andrej Kadlec Dominik Kostka |
85’ | Mojmir Chytil Stanislav Tecl | 87’ | Tomas Ladra Jan Buryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Christos Zafeiris | Jan Buryan | ||
Ondrej Kolar | Petr Mikulec | ||
Sheriff Sinyan | David Simek | ||
Muhamed Tijani | Abdulla Yusuf Helal | ||
Stanislav Tecl | Marek Suchy | ||
Andres Dumitrescu | Solomon John | ||
Jakub Hromada | Lukas Masek | ||
Ivan Schranz | Daniel Marecek | ||
Michal Tomic | Dominik Kostka | ||
Taras Kacharaba | Lamin Jawo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại