- Lukas Masopust (Thay: Mads Emil Madsen)46
- Ivan Schranz48
- Alexander Bah53
- Peter Olayinka (Thay: Michael Krmencik)60
- Daniel Samek (Thay: Taras Kacharaba)60
- (Pen) Peter Olayinka66
- Collins Sor (Thay: Ondrej Lingr)76
- Stanislav Tecl (Thay: Ivan Schranz)80
- Aiham Ousou89
- Lukas Cmelik28
- Rafiu Durosinmi (Thay: Antonin Svoboda)46
- Ondrej Chveja (Thay: Lukas Holik)46
- Adam Janos47
- Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Lukas Cmelik)69
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Lukas Cmelik)74
- Soufiane Drame (Thay: Kristi Qose)79
- Radek Latal84
- Rafiu Durosinmi85
- Lukas Bartosak89
- Tomas Jursa (Thay: Filip Zorvan)90
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Karvina
số liệu thống kê
Slavia Prague
Karvina
72 Kiểm soát bóng 28
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Karvina
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Srdjan Plavsic (10), Petr Sevcik (23), Tomas Holes (3), Ondrej Lingr (32), Mads Emil Madsen (21), Ivan Schranz (26), Michael Krmencik (22)
Karvina (4-2-3-1): Pavol Bajza (91), Radek Latal (16), Petr Buchta (3), Davit Kobouri (23), Lukas Bartosak (31), Adam Janos (92), Kristi Qose (6), Lukas Cmelik (10), Lukas Holik (9), Filip Zorvan (7), Antonin Svoboda (19)
Slavia Prague
4-2-3-1
28
Ales Mandous
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
10
Srdjan Plavsic
23
Petr Sevcik
3
Tomas Holes
32
Ondrej Lingr
21
Mads Emil Madsen
26
Ivan Schranz
22
Michael Krmencik
19
Antonin Svoboda
7
Filip Zorvan
9
Lukas Holik
10
Lukas Cmelik
6
Kristi Qose
92
Adam Janos
31
Lukas Bartosak
23
Davit Kobouri
3
Petr Buchta
16
Radek Latal
91
Pavol Bajza
Karvina
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mads Emil Madsen Lukas Masopust | 46’ | Lukas Holik Ondrej Chveja |
60’ | Taras Kacharaba Daniel Samek | 46’ | Antonin Svoboda Rafiu Durosinmi |
60’ | Michael Krmencik Peter Olayinka | 74’ | Lukas Cmelik Vlasiy Sinyavskiy |
76’ | Ondrej Lingr Collins Sor | 79’ | Kristi Qose Soufiane Drame |
80’ | Ivan Schranz Stanislav Tecl | 90’ | Filip Zorvan Tomas Jursa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Hromada | Jiri Ciupa | ||
Collins Sor | Marco Tulio | ||
Daniel Samek | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Ondrej Kolar | Ondrej Chveja | ||
Lukas Masopust | Rafiu Durosinmi | ||
Peter Olayinka | Soufiane Drame | ||
Stanislav Tecl | Tomas Jursa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại