- Oscar Dorley20
- Mojmir Chytil (Thay: Ondrej Lingr)64
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)69
- Tomas Chory74
- Matej Jurasek (Thay: Tomas Chory)75
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Matej Jurasek)76
- David Doudera78
- Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)80
- Dominik Pech (Thay: David Doudera)80
- Mikulas Konecny (Thay: Igoh Ogbu)80
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Matej Jurasek)84
- Filip Vecheta (Thay: Kahuan Vinicius Guimaraes da Silva)61
- Singhateh (Thay: Emmanuel Ayaosi)61
- Ebrima Singhateh (Thay: Emmanuel Ayaosi)61
- Filip Vecheta (Thay: Kahuan Vinicius)61
- Filip Vecheta (Kiến tạo: Denny Samko)62
- Sebastian Bohac73
- Martin Regali (Thay: Sebastian Bohac)82
- Rajmund Mikus (Thay: Kristian Vallo)83
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Karvina
số liệu thống kê
Slavia Prague
Karvina
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Karvina
Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Stepan Chaloupek (2), David Douděra (21), Malick Diouf (12), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Ondřej Lingr (32), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), Lukas Endl (15), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), David Planka (8), Sebastian Bohac (6), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Amar Memic (99), Kahuan Vinicius (18)
Slavia Prague
3-4-2-1
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
2
Stepan Chaloupek
21
David Douděra
12
Malick Diouf
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
32
Ondřej Lingr
17
Lukáš Provod
25
Tomáš Chorý
18
Kahuan Vinicius
99
Amar Memic
14
Emmanuel Ayaosi
10
Denny Samko
6
Sebastian Bohac
8
David Planka
25
Jiri Fleisman
37
David Krcik
15
Lukas Endl
7
Kristian Vallo
30
Jakub Lapes
Karvina
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ondrej Lingr Mojmír Chytil | 61’ | Emmanuel Ayaosi Ebrima Singhateh |
75’ | Tomas Chory Matěj Jurásek | 61’ | Kahuan Vinicius Filip Vecheta |
80’ | David Doudera Dominik Pech | 82’ | Sebastian Bohac Martin Regali |
80’ | Christos Zafeiris Filip Prebsl | 83’ | Kristian Vallo Rajmund Mikus |
80’ | Igoh Ogbu Mikulas Konecny |
Cầu thủ dự bị | |||
Petr Sevcik | Andrija Raznatovic | ||
Dominik Pech | Rajmund Mikus | ||
Simion Michez | Ebrima Singhateh | ||
Mojmír Chytil | Lucky Ezeh | ||
Filip Prebsl | Filip Vecheta | ||
Ales Mandous | Martin Regali | ||
Ivan Schranz | Jaroslav Svozil | ||
Mikulas Konecny | Milan Knobloch | ||
Matěj Jurásek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại