- Conrad Wallem (Kiến tạo: Petr Sevcik)3
- Conrad Wallem (Kiến tạo: Lukas Masopust)11
- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Mojmir Chytil)24
- Mick van Buren (Thay: Lukas Provod)65
- Ondrej Zmrzly (Thay: Lukas Masopust)65
- Ivan Schranz (Thay: Conrad Wallem)65
- Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)78
- Tomas Holes79
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)82
- Muhamed Tijani87
- Vaclav Jurecka90+7'
- Ivan Schranz90+9'
- Vakhtang Tchanturishvili (Kiến tạo: Michal Cernak)5
- Jan Chramosta (Kiến tạo: Matej Polidar)14
- Milos Kratochvil42
- Bienvenue Kanakimana (Thay: Michal Cernak)46
- Jakub Martinec (Kiến tạo: Dominik Plestil)48
- Jan Hanus58
- David Houska (Thay: David Stepanek)59
- Filip Soucek (Thay: Dominik Plestil)69
- Vaclav Drchal (Thay: Jan Chramosta)69
- Sebastian Nebyla83
- Tomas Huebschman (Thay: Jakub Martinec)84
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Jablonec
số liệu thống kê
Slavia Prague
Jablonec
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 23
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Jablonec
Slavia Prague (3-4-1-2): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Ogbu Igoh (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Conrad Wallem (6), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13)
Jablonec (4-4-2): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Matej Polidar (21), Dominik Plestil (24), Sebastian Nebyla (25), Milos Kratochvil (17), Michal Cernak (95), Vakhtang Chanturishvili (77), Jan Chramosta (19)
Slavia Prague
3-4-1-2
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
5
Ogbu Igoh
3
Tomas Holes
21
David Doudera
6 2
Conrad Wallem
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
17
Lukas Provod
15 2
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
19
Jan Chramosta
77
Vakhtang Chanturishvili
95
Michal Cernak
17
Milos Kratochvil
25
Sebastian Nebyla
24
Dominik Plestil
21
Matej Polidar
22
Jakub Martinec
4
Nemanja Tekijaski
5
David Stepanek
1
Jan Hanus
Jablonec
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Lukas Masopust Ondrej Zmrzly | 46’ | Michal Cernak Bienvenue Kanakimana |
65’ | Lukas Provod Mick Van Buren | 59’ | David Stepanek David Houska |
65’ | Conrad Wallem Ivan Schranz | 69’ | Dominik Plestil Filip Soucek |
78’ | Mojmir Chytil Muhamed Tijani | 69’ | Jan Chramosta Vaclav Drchal |
82’ | David Doudera Michal Tomic | 84’ | Jakub Martinec Tomas Hubschman |
Cầu thủ dự bị | |||
David Zima | Vilem Fendrich | ||
Ondrej Zmrzly | Tomas Hubschman | ||
Ondrej Kolar | Filip Soucek | ||
Muhamed Tijani | David Houska | ||
Stanislav Tecl | Bienvenue Kanakimana | ||
El Hadji Malick Diouf | Matej Naprstek | ||
Mick Van Buren | Vaclav Drchal | ||
Jan Boril | Krystof Karban | ||
Ivan Schranz | Albert Kotlin | ||
Tomas Vlcek | |||
Michal Tomic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại