- Vaclav Jurecka12
- David Doudera (Thay: Ivan Schranz)46
- Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)46
- Mick van Buren (Thay: Stanislav Tecl)61
- Mick van Buren (Kiến tạo: Peter Olayinka)65
- Ondrej Lingr (Kiến tạo: Mick van Buren)67
- Lukas Provod (Thay: Ondrej Lingr)72
- Matej Jurasek (Kiến tạo: Peter Olayinka)76
- Ewerton (Thay: Peter Olayinka)80
- Matej Jurasek85
- Vladimir Jovovic (Kiến tạo: Daniel Soucek)45+6'
- Dominik Plestil (Thay: Vladimir Jovovic)46
- Pavel Sulc56
- Jan Chramosta68
- Jan Chramosta (Thay: Davis Ikaunieks)68
- Vojtech Patrak (Thay: Michal Cernak)80
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Jablonec
số liệu thống kê
Slavia Prague
Jablonec
18 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Jablonec
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Ivan Schranz (26), Aiham Ousou (4), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)
Jablonec (4-2-3-1): Jakub Surovcik (29), Michal Surzyn (23), Joshua Akpudje (44), Jan Kral (32), Daniel Soucek (14), Jakub Povazanec (7), Milos Kratochvil (17), Michal Cernak (95), Pavel Sulc (31), Vladimir Jovovic (25), Davis Ikaunieks (9)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
26
Ivan Schranz
4
Aiham Ousou
12
Eduardo Santos
33
David Jurasek
25
Jakub Hromada
23
Petr Sevcik
15
Vaclav Jurecka
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
11
Stanislav Tecl
9
Davis Ikaunieks
25
Vladimir Jovovic
31
Pavel Sulc
95
Michal Cernak
17
Milos Kratochvil
7
Jakub Povazanec
14
Daniel Soucek
32
Jan Kral
44
Joshua Akpudje
23
Michal Surzyn
29
Jakub Surovcik
Jablonec
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Schranz David Doudera | 46’ | Vladimir Jovovic Dominik Plestil |
46’ | Vaclav Jurecka Matej Jurasek | 68’ | Davis Ikaunieks Jan Chramosta |
61’ | Stanislav Tecl Mick Van Buren | 80’ | Michal Cernak Vojtech Patrak |
72’ | Ondrej Lingr Lukas Provod | ||
80’ | Peter Olayinka Ewerton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewerton | Jan Hanus | ||
David Doudera | Tomas Hubschman | ||
Oscar Dorley | David Stepanek | ||
Mick Van Buren | Jan Chramosta | ||
Ales Mandous | Ishaku Konda | ||
Lukas Provod | Dominik Plestil | ||
Ondrej Kricfalusi | Vojtech Patrak | ||
Matej Jurasek | |||
Ibrahim Benjamin Traore | |||
Petr Hronek | |||
Igoh Ogbu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại