Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Griger (Kiến tạo: Jakub Kucera) 1 | |
![]() Vasil Kusej (Kiến tạo: Ivan Schranz) 24 | |
![]() Adam Vlkanova 45 | |
![]() Vasil Kusej (Kiến tạo: Ivan Schranz) 58 | |
![]() Samuel Dancak (Thay: Petr Kodes) 65 | |
![]() Petr Julis (Thay: Jakub Klima) 65 | |
![]() Lukas Cmelik (Thay: Adam Griger) 71 | |
![]() Vaclav Pilar (Thay: Adam Vlkanova) 71 | |
![]() David Moses (Thay: Ondrej Zmrzly) 73 | |
![]() Simion Michez (Thay: Ivan Schranz) 73 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Christos Zafeiris) 73 | |
![]() Divine Teah (Thay: Vasil Kusej) 82 | |
![]() Daniel Samek (Thay: Filip Cihak) 83 | |
![]() Mikulas Konecny (Thay: Tomas Vlcek) 87 | |
![]() Jan Boril 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Hradec Kralove


Diễn biến Slavia Prague vs Hradec Kralove

Thẻ vàng cho Jan Boril.
Tomas Vlcek rời sân và được thay thế bởi Mikulas Konecny.
Filip Cihak rời sân và được thay thế bởi Daniel Samek.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi David Moses.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.
Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Petr Kodes rời sân và được thay thế bởi Samuel Dancak.
Ivan Schranz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vasil Kusej đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Vlkanova.
Ivan Schranz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vasil Kusej đã ghi bàn!
Jakub Kucera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Griger đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Hradec Kralove
Slavia Prague (3-4-3): Jakub Markovic (35), Jan Boril (18), David Zima (4), Oscar Dorley (19), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Tomáš Vlček (27), Ondrej Zmrzly (33), Ivan Schranz (26), Vasil Kusej (9), Lukáš Provod (17)
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Adam Griger (38), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Jakub Kucera (28), Tom Slončík (19)


Thay người | |||
73’ | Ivan Schranz Simion Michez | 65’ | Petr Kodes Samuel Dancak |
73’ | Christos Zafeiris Giannis-Fivos Botos | 65’ | Jakub Klima Petr Julis |
73’ | Ondrej Zmrzly David Moses | 71’ | Adam Griger Lukas Cmelik |
82’ | Vasil Kusej Divine Teah | 71’ | Adam Vlkanova Vaclav Pilar |
87’ | Tomas Vlcek Mikulas Konecny | 83’ | Filip Cihak Daniel Samek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Kolar | Matyas Vagner | ||
Mikulas Konecny | Patrik Vizek | ||
David Pech | Frantisek Cech | ||
Simion Michez | Lukas Cmelik | ||
Giannis-Fivos Botos | Samuel Dancak | ||
David Moses | Daniel Samek | ||
Divine Teah | Ondrej Sasinka | ||
Simon Sloncik | Petr Julis | ||
Ondrej Mihalik | |||
Vaclav Pilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H H T T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -20 | 29 | B T B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại