Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Hradec Kralove hôm nay 30-04-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 30/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

1 : 1

Hradec Kralove

Hradec Kralove

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 30/04/2023
Vòng 30 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Adam Gabriel19
  • Mick van Buren (Thay: Peter Olayinka)31
  • Lukas Masopust (Thay: Aiham Ousou)46
  • Matej Jurasek (Thay: David Doudera)60
  • David Jurasek (Thay: Ivan Schranz)60
  • Ibrahim Traore (Thay: Lukas Masopust)72
  • Igoh Ogbu83
  • Christos Zafeiris86
  • Jakub Kucera8
  • Matej Rynes38
  • Petr Pudhorocky (Thay: Michal Leibl)78
  • Matej Koubek (Thay: Matej Trusa)90
  • Jakub Rada (Thay: Petr Pudhorocky)90
  • Pavol Bajza90+9'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Hradec Kralove
Hradec Kralove
6 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Hradec Kralove

Slavia Prague (3-4-2-1): Ondrej Kolar (1), Aiham Ousou (4), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)

Hradec Kralove (3-4-1-2): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Frantisek Cech (25), Michal Leibl (18), Adam Gabriel (13), Matej Rynes (24), Vojtech Smrz (2), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (3), Matej Trusa (10), Daniel Vasulin (15)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
1
Ondrej Kolar
4
Aiham Ousou
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
21
David Doudera
26
Ivan Schranz
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
17
Lukas Provod
9
Peter Olayinka
15
Vaclav Jurecka
15
Daniel Vasulin
10
Matej Trusa
3
Jakub Kucera
22
Petr Kodes
2
Vojtech Smrz
24
Matej Rynes
13
Adam Gabriel
18
Michal Leibl
25
Frantisek Cech
14
Jakub Klima
20
Pavol Bajza
Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-1-2
Thay người
31’
Peter Olayinka
Mick Van Buren
78’
Jakub Rada
Petr Pudhorocky
46’
Ibrahim Traore
Lukas Masopust
90’
Matej Trusa
Matej Koubek
60’
David Doudera
Matej Jurasek
90’
Petr Pudhorocky
Jakub Rada
60’
Ivan Schranz
David Jurasek
72’
Lukas Masopust
Ibrahim Benjamin Traore
Cầu thủ dự bị
Jakub Hromada
Michal Reichl
Ibrahim Benjamin Traore
Matej Koubek
Taras Kacharaba
Pavel Dvorak
Jan Boril
Jakub Rada
Mick Van Buren
Petr Pudhorocky
Stanislav Tecl
Filip Novotny
Lukas Masopust
Stepan Harazim
Ales Mandous
Martin Hlavac
Matej Jurasek
Vojtech Baloun
David Jurasek
Patrik Vizek
Daniel Smiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
27/09 - 2021
27/02 - 2022
31/07 - 2022
Giao hữu
VĐQG Séc
30/04 - 2023
22/07 - 2023
28/04 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
21/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X