- (og) Adam Gabriel19
- Mick van Buren (Thay: Peter Olayinka)31
- Lukas Masopust (Thay: Aiham Ousou)46
- Matej Jurasek (Thay: David Doudera)60
- David Jurasek (Thay: Ivan Schranz)60
- Ibrahim Traore (Thay: Lukas Masopust)72
- Igoh Ogbu83
- Christos Zafeiris86
- Jakub Kucera8
- Matej Rynes38
- Petr Pudhorocky (Thay: Michal Leibl)78
- Matej Koubek (Thay: Matej Trusa)90
- Jakub Rada (Thay: Petr Pudhorocky)90
- Pavol Bajza90+9'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Hradec Kralove
số liệu thống kê
Slavia Prague
Hradec Kralove
6 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Hradec Kralove
Slavia Prague (3-4-2-1): Ondrej Kolar (1), Aiham Ousou (4), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Peter Olayinka (9), Vaclav Jurecka (15)
Hradec Kralove (3-4-1-2): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Frantisek Cech (25), Michal Leibl (18), Adam Gabriel (13), Matej Rynes (24), Vojtech Smrz (2), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (3), Matej Trusa (10), Daniel Vasulin (15)
Slavia Prague
3-4-2-1
1
Ondrej Kolar
4
Aiham Ousou
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
21
David Doudera
26
Ivan Schranz
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
17
Lukas Provod
9
Peter Olayinka
15
Vaclav Jurecka
15
Daniel Vasulin
10
Matej Trusa
3
Jakub Kucera
22
Petr Kodes
2
Vojtech Smrz
24
Matej Rynes
13
Adam Gabriel
18
Michal Leibl
25
Frantisek Cech
14
Jakub Klima
20
Pavol Bajza
Hradec Kralove
3-4-1-2
Thay người | |||
31’ | Peter Olayinka Mick Van Buren | 78’ | Jakub Rada Petr Pudhorocky |
46’ | Ibrahim Traore Lukas Masopust | 90’ | Matej Trusa Matej Koubek |
60’ | David Doudera Matej Jurasek | 90’ | Petr Pudhorocky Jakub Rada |
60’ | Ivan Schranz David Jurasek | ||
72’ | Lukas Masopust Ibrahim Benjamin Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Hromada | Michal Reichl | ||
Ibrahim Benjamin Traore | Matej Koubek | ||
Taras Kacharaba | Pavel Dvorak | ||
Jan Boril | Jakub Rada | ||
Mick Van Buren | Petr Pudhorocky | ||
Stanislav Tecl | Filip Novotny | ||
Lukas Masopust | Stepan Harazim | ||
Ales Mandous | Martin Hlavac | ||
Matej Jurasek | Vojtech Baloun | ||
David Jurasek | Patrik Vizek | ||
Daniel Smiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại