- Ondrej Lingr (Kiến tạo: Vaclav Jurecka)47
- Oscar Dorley56
- Mick van Buren (Kiến tạo: Lukas Provod)60
- Mojmir Chytil (Thay: Mick van Buren)65
- Petr Sevcik (Thay: Oscar Dorley)65
- Matej Jurasek (Thay: Ondrej Lingr)65
- Michal Tomic (Thay: Ivan Schranz)73
- Muhamed Tijani (Thay: Vaclav Jurecka)82
- Martin Cedidla36
- Jakub Janetzky53
- El Hadji Ndiaye (Thay: Martin Cedidla)57
- Vukadin Vukadinovic (Thay: Filip Zak)57
- Youba Drame (Thay: Antonin Fantis)57
- Jakub Kolar (Thay: Tom Sloncik)57
- Jakub Cernin (Thay: David Tkac)80
- (og) Tomas Vlcek84
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs FC Zlin
số liệu thống kê
Slavia Prague
FC Zlin
12 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
6 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs FC Zlin
Slavia Prague (3-4-2-1): Ondrej Kolar (1), Tomas Vlcek (27), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), Ivan Schranz (26), Lukas Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Mick Van Buren (14)
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Joss Didiba (6), Dominik Simersky (2), Tomas Celustka (3), Jakub Janetzky (68), David Tkac (12), Rudolf Reiter (7), Tom Sloncik (10), Antonin Fantis (15), Filip Zak (9)
Slavia Prague
3-4-2-1
1
Ondrej Kolar
27
Tomas Vlcek
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
26
Ivan Schranz
17
Lukas Provod
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
15
Vaclav Jurecka
32
Ondrej Lingr
14
Mick Van Buren
9
Filip Zak
15
Antonin Fantis
10
Tom Sloncik
7
Rudolf Reiter
12
David Tkac
68
Jakub Janetzky
3
Tomas Celustka
2
Dominik Simersky
6
Joss Didiba
14
Martin Cedidla
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Mick van Buren Mojmir Chytil | 57’ | Filip Zak Vukadin Vukadinovic |
65’ | Oscar Dorley Petr Sevcik | 57’ | Antonin Fantis Youba Drame |
65’ | Ondrej Lingr Matej Jurasek | 57’ | Martin Cedidla El Hadji Ndiaye |
73’ | Ivan Schranz Michal Tomic | 57’ | Tom Sloncik Jakub Kolar |
82’ | Vaclav Jurecka Muhamed Tijani | 80’ | David Tkac Jakub Cernin |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhamed Tijani | Vukadin Vukadinovic | ||
Lukas Masopust | Matej Rakovan | ||
Conrad Wallem | Youba Drame | ||
Ales Mandous | Lukas Hrdlicka | ||
Mojmir Chytil | Jakub Cernin | ||
Petr Sevcik | El Hadji Ndiaye | ||
Jakub Hromada | Jakub Kolar | ||
Aiham Ousou | Adam Ciz | ||
Matej Jurasek | Nedjeljko Kovinic | ||
Taras Kacharaba | Lukas Bartosak | ||
Michal Tomic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại