Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs FC Fastav Zlin hôm nay 20-04-2022

Giải VĐQG Séc - Th 4, 20/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

3 : 0

FC Fastav Zlin

FC Fastav Zlin

Hiệp một: 2-0
T4, 23:00 20/04/2022
Vòng 30 - VĐQG Séc
Sinobo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stanislav Tecl (Kiến tạo: Alexander Bah)32
  • Lukas Provod (Kiến tạo: Alexander Bah)36
  • Peter Olayinka (Kiến tạo: Ivan Schranz)64
  • Ibrahim Traore (Thay: Tomas Holes)73
  • Collins Sor (Thay: Stanislav Tecl)73
  • Srdjan Plavsic (Thay: Ivan Schranz)78
  • Daniel Fila (Thay: Ondrej Lingr)78
  • Premysl Kovar (Thay: Ondrej Kolar)87
  • Vakhtang Tchanturishvili28
  • Rudolf Reiter (Thay: Antonin Fantis)46
  • Martin Fillo (Thay: Vakhtang Tchanturishvili)46
  • Lamin Jawo (Thay: Youba Drame)63
  • Jakub Kolar (Thay: Robert Matejov)78
  • Jan Hellebrand (Thay: Robert Hruby)84

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs FC Fastav Zlin

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
6 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs FC Fastav Zlin

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Ondrej Kudela (15), David Hovorka (2), David Jurasek (33), Tomas Holes (3), Lukas Provod (17), Ivan Schranz (26), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)

FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Martin Cedidla (14), Dominik Simersky (2), Vaclav Prochazka (26), Robert Matejov (16), Cheick Conde (6), Youba Drame (11), Jakub Janetzky (68), Robert Hruby (8), Vakhtang Tchanturishvili (18), Antonin Fantis (15)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
5
Alexander Bah
15
Ondrej Kudela
2
David Hovorka
33
David Jurasek
3
Tomas Holes
17
Lukas Provod
26
Ivan Schranz
32
Ondrej Lingr
9
Peter Olayinka
11
Stanislav Tecl
15
Antonin Fantis
18
Vakhtang Tchanturishvili
8
Robert Hruby
68
Jakub Janetzky
11
Youba Drame
6
Cheick Conde
16
Robert Matejov
26
Vaclav Prochazka
2
Dominik Simersky
14
Martin Cedidla
1
Matej Rakovan
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
4-1-4-1
Thay người
73’
Tomas Holes
Ibrahim Traore
46’
Antonin Fantis
Rudolf Reiter
73’
Stanislav Tecl
Collins Sor
46’
Vakhtang Tchanturishvili
Martin Fillo
78’
Ondrej Lingr
Daniel Fila
63’
Youba Drame
Lamin Jawo
78’
Ivan Schranz
Srdjan Plavsic
78’
Robert Matejov
Jakub Kolar
87’
Ondrej Kolar
Premysl Kovar
84’
Robert Hruby
Jan Hellebrand
Cầu thủ dự bị
Maksym Talovierov
Jakub Kolar
Taras Kacharaba
Simon Chwaszcz
Ibrahim Traore
Jan Hellebrand
Collins Sor
Lamin Jawo
Daniel Fila
Rudolf Reiter
Srdjan Plavsic
Martin Fillo
Premysl Kovar
Stanislav Dostal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/07 - 2021
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
20/04 - 2022
08/08 - 2022
14/11 - 2022
06/08 - 2023
15/02 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Fastav Zlin

Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Séc
26/10 - 2024
22/10 - 2024
18/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
Hạng 2 Séc
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X