- (Pen) Tomas Chory33
- Ondrej Lingr43
- Matej Jurasek (Kiến tạo: Jan Boril)57
- Lukas Provod (Thay: Matej Jurasek)65
- Dominik Pech (Thay: Christos Zafeiris)65
- Petr Sevcik (Thay: Filip Prebsl)75
- Simion Michez (Thay: Ondrej Lingr)75
- Mojmir Chytil (Thay: Malick Diouf)79
- Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Provod)89
- Ondrej Ullman (Thay: Jakub Zeronik)62
- Martin Doudera (Thay: Stepan Sebrle)76
- Filip Spatenka (Thay: Muris Mesanovic)76
- Jakub Hora (Thay: Daniel Kozma)76
- Christian Bacinsky (Thay: Lukas Matejka)83
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Dukla Praha
số liệu thống kê
Slavia Prague
Dukla Praha
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Dukla Praha
Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), David Douděra (21), Malick Diouf (12), Christos Zafeiris (10), Filip Prebsl (28), Ondřej Lingr (32), Matěj Jurásek (35), Tomáš Chorý (25)
Dukla Praha (4-4-2): Matus Hruska (28), Filip Matousek (16), Dominik Hasek (18), Jan Peterka (7), David Ludvicek (2), Jakub Zeronik (27), Daniel Kozma (39), Filip Lichy (20), Stepan Sebrle (15), Muris Mesanovic (9), Lukas Matejka (22)
Slavia Prague
3-4-2-1
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
4
David Zima
18
Jan Boril
21
David Douděra
12
Malick Diouf
10
Christos Zafeiris
28
Filip Prebsl
32
Ondřej Lingr
35
Matěj Jurásek
25 2
Tomáš Chorý
22
Lukas Matejka
9
Muris Mesanovic
15
Stepan Sebrle
20
Filip Lichy
39
Daniel Kozma
27
Jakub Zeronik
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
18
Dominik Hasek
16
Filip Matousek
28
Matus Hruska
Dukla Praha
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Matej Jurasek Lukáš Provod | 62’ | Jakub Zeronik Ondrej Ullman |
65’ | Christos Zafeiris Dominik Pech | 76’ | Daniel Kozma Jakub Hora |
75’ | Ondrej Lingr Simion Michez | 76’ | Stepan Sebrle Martin Doudera |
75’ | Filip Prebsl Petr Sevcik | 76’ | Muris Mesanovic Filip Spatenka |
79’ | Malick Diouf Mojmír Chytil | 83’ | Lukas Matejka Christian Bacinsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Jan Stovicek | ||
Stepan Chaloupek | Roman Holis | ||
Conrad Wallem | Masimiliano Doda | ||
Lukas Masopust | Jakub Hora | ||
Mojmír Chytil | Ondrej Ullman | ||
Simion Michez | Pavel Moulis | ||
Lukáš Provod | Martin Doudera | ||
Alexandr Bužek | Filip Spatenka | ||
Petr Sevcik | Christian Bacinsky | ||
Ondrej Zmrzly | |||
Dominik Pech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Dukla Praha
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại