- Peter Olayinka (Kiến tạo: Alexander Bah)43
- Ibrahim Traore (Thay: Ivan Schranz)46
- Mads Emil Madsen (Thay: Petr Sevcik)49
- Daniel Samek65
- Daniel Fila (Thay: Stanislav Tecl)66
- Maksym Talovierov (Thay: Daniel Samek)79
- David Puskac32
- Antonin Vanicek (Thay: Roman Kvet)60
- Antonin Vanicek65
- Daniel Kostl65
- David Bartek (Thay: Jan Kovarik)73
- Michael Ugwu (Thay: Daniel Marecek)73
- Evgeni Nazarov (Thay: Josef Jindrisek)87
- Dominik Hasek (Thay: Antonin Krapka)87
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Slavia Prague
Bohemians 1905
11 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 30
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Bohemians 1905
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Daniel Samek (13), Petr Sevcik (23), Ivan Schranz (26), Srdjan Plavsic (10), Peter Olayinka (9), Stanislav Tecl (11)
Bohemians 1905 (3-4-3): Roman Vales (1), Daniel Kostl (23), Jiri Bederka (27), Antonin Krapka (34), Martin Dostal (16), Daniel Marecek (17), Josef Jindrisek (4), Jan Kovarik (12), Petr Hronek (7), David Puskac (24), Roman Kvet (19)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
5
Alexander Bah
4
Aiham Ousou
30
Taras Kacharaba
19
Oscar Dorley
13
Daniel Samek
23
Petr Sevcik
26
Ivan Schranz
10
Srdjan Plavsic
9
Peter Olayinka
11
Stanislav Tecl
19
Roman Kvet
24
David Puskac
7
Petr Hronek
12
Jan Kovarik
4
Josef Jindrisek
17
Daniel Marecek
16
Martin Dostal
34
Antonin Krapka
27
Jiri Bederka
23
Daniel Kostl
1
Roman Vales
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Ivan Schranz Ibrahim Traore | 60’ | Roman Kvet Antonin Vanicek |
49’ | Petr Sevcik Mads Emil Madsen | 73’ | Jan Kovarik David Bartek |
66’ | Stanislav Tecl Daniel Fila | 73’ | Daniel Marecek Michael Ugwu |
79’ | Daniel Samek Maksym Talovierov | 87’ | Antonin Krapka Dominik Hasek |
87’ | Josef Jindrisek Evgeni Nazarov |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pudil | David Bartek | ||
Maksym Talovierov | Hugo Jan Backovsky | ||
Daniel Fila | Jan Vondra | ||
Collins Sor | Dominik Hasek | ||
Mads Emil Madsen | Michael Ugwu | ||
Ibrahim Traore | Evgeni Nazarov | ||
Ales Mandous | Antonin Vanicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại