- Matej Jurasek (Thay: David Zima)46
- Petr Sevcik55
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: David Doudera)67
- Christos Zafeiris (Thay: Mojmir Chytil)71
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)77
- Oscar Dorley84
- Lukas Masopust (Thay: Petr Sevcik)86
- Stanislav Tecl86
- Stanislav Tecl (Thay: Vaclav Jurecka)86
- Martin Dostal (Thay: Daniel Kostl)25
- Lukas Soukup45+1'
- David Puskac (Thay: Milan Ristovski)68
- Matyas Kozak (Thay: Erik Prekop)68
- David Puskac76
- Martin Dostal84
- David Huf (Thay: Martin Hala)84
- Lukas Hulka (Kiến tạo: David Huf)90+3'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Slavia Prague
Bohemians 1905
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Bohemians 1905
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13)
Bohemians 1905 (3-4-2-1): Lukas Soukup (21), Adam Kladec (14), Antonin Krapka (34), Matej Hybs (7), Daniel Kostl (23), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Robert Hruby (88), Erik Prekop (33), Martin Hala (17), Milan Ristovski (77)
Slavia Prague
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
27
Tomas Vlcek
3
Tomas Holes
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
17
Lukas Provod
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
77
Milan Ristovski
17
Martin Hala
33
Erik Prekop
88
Robert Hruby
28
Lukas Hulka
19
Jan Kovarik
23
Daniel Kostl
7
Matej Hybs
34
Antonin Krapka
14
Adam Kladec
21
Lukas Soukup
Bohemians 1905
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | David Zima Matej Jurasek | 25’ | Daniel Kostl Martin Dostal |
71’ | Mojmir Chytil Christos Zafeiris | 68’ | Erik Prekop Matyas Kozak |
77’ | David Doudera Michal Tomic | 68’ | Milan Ristovski David Puskac |
86’ | Petr Sevcik Lukas Masopust | 84’ | Martin Hala David Huf |
86’ | Vaclav Jurecka Stanislav Tecl |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Matyas Kozak | ||
Ogbu Igoh | David Puskac | ||
Lukas Masopust | David Huf | ||
Muhamed Tijani | Tomas Necid | ||
Christos Zafeiris | Radek Lehovec | ||
Stanislav Tecl | Darek Farkas | ||
El Hadji Malick Diouf | Michal Reichl | ||
Mick Van Buren | Martin Dostal | ||
Michal Tomic | |||
Matej Jurasek | |||
Sheriff Sinyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại