Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Bohemians 1905 hôm nay 06-04-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 06/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 1

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 06/04/2024
Vòng 27 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Jurasek (Thay: David Zima)46
  • Petr Sevcik55
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: David Doudera)67
  • Christos Zafeiris (Thay: Mojmir Chytil)71
  • Michal Tomic (Thay: David Doudera)77
  • Oscar Dorley84
  • Lukas Masopust (Thay: Petr Sevcik)86
  • Stanislav Tecl86
  • Stanislav Tecl (Thay: Vaclav Jurecka)86
  • Martin Dostal (Thay: Daniel Kostl)25
  • Lukas Soukup45+1'
  • David Puskac (Thay: Milan Ristovski)68
  • Matyas Kozak (Thay: Erik Prekop)68
  • David Puskac76
  • Martin Dostal84
  • David Huf (Thay: Martin Hala)84
  • Lukas Hulka (Kiến tạo: David Huf)90+3'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Bohemians 1905
Bohemians 1905
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Bohemians 1905

Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Tomas Vlcek (27), Tomas Holes (3), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Mojmir Chytil (13)

Bohemians 1905 (3-4-2-1): Lukas Soukup (21), Adam Kladec (14), Antonin Krapka (34), Matej Hybs (7), Daniel Kostl (23), Jan Kovarik (19), Lukas Hulka (28), Robert Hruby (88), Erik Prekop (33), Martin Hala (17), Milan Ristovski (77)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
36
Jindrich Stanek
27
Tomas Vlcek
3
Tomas Holes
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
23
Petr Sevcik
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
17
Lukas Provod
15
Vaclav Jurecka
13
Mojmir Chytil
77
Milan Ristovski
17
Martin Hala
33
Erik Prekop
88
Robert Hruby
28
Lukas Hulka
19
Jan Kovarik
23
Daniel Kostl
7
Matej Hybs
34
Antonin Krapka
14
Adam Kladec
21
Lukas Soukup
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-2-1
Thay người
46’
David Zima
Matej Jurasek
25’
Daniel Kostl
Martin Dostal
71’
Mojmir Chytil
Christos Zafeiris
68’
Erik Prekop
Matyas Kozak
77’
David Doudera
Michal Tomic
68’
Milan Ristovski
David Puskac
86’
Petr Sevcik
Lukas Masopust
84’
Martin Hala
David Huf
86’
Vaclav Jurecka
Stanislav Tecl
Cầu thủ dự bị
Ales Mandous
Matyas Kozak
Ogbu Igoh
David Puskac
Lukas Masopust
David Huf
Muhamed Tijani
Tomas Necid
Christos Zafeiris
Radek Lehovec
Stanislav Tecl
Darek Farkas
El Hadji Malick Diouf
Michal Reichl
Mick Van Buren
Martin Dostal
Michal Tomic
Matej Jurasek
Sheriff Sinyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
20/09 - 2021
21/02 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
06/04 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
23/04 - 2023
30/10 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X