- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Lukas Masopust)13
- Peter Olayinka (Kiến tạo: Christos Zafeiris)31
- David Doudera (Kiến tạo: Mick van Buren)36
- Lukas Provod (Thay: Ivan Schranz)63
- Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)63
- David Pech (Thay: David Doudera)72
- Stanislav Tecl (Thay: Mick van Buren)72
- Ibrahim Traore (Thay: Christos Zafeiris)88
- Martin Dostal (Thay: Jan Kovarik)46
- David Puskac (Thay: Erik Prekop)46
- Jan Moravek (Thay: Martin Hala)66
- Ladislav Muzik (Thay: Vaclav Drchal)77
- Jan Vondra83
- Martin Novy (Thay: Adam Janos)88
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Slavia Prague
Bohemians 1905
9 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Bohemians 1905
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Vaclav Jurecka (15), Peter Olayinka (9), Mick Van Buren (14)
Bohemians 1905 (3-4-3): Martin Jedlicka (36), Lukas Hulka (28), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Josef Jindrisek (4), Adam Janos (8), Jan Kovarik (12), Martin Hala (17), Vaclav Drchal (20), Erik Prekop (33)
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
26
Ivan Schranz
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
15
Vaclav Jurecka
9
Peter Olayinka
14
Mick Van Buren
33
Erik Prekop
20
Vaclav Drchal
17
Martin Hala
12
Jan Kovarik
8
Adam Janos
4
Josef Jindrisek
23
Daniel Kostl
22
Jan Vondra
34
Antonin Krapka
28
Lukas Hulka
36
Martin Jedlicka
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Ivan Schranz Lukas Provod | 46’ | Jan Kovarik Martin Dostal |
63’ | Vaclav Jurecka Matej Jurasek | 46’ | Erik Prekop David Puskac |
72’ | David Doudera David Pech | 66’ | Martin Hala Jan Moravek |
72’ | Mick van Buren Stanislav Tecl | 77’ | Vaclav Drchal Ladislav Muzik |
88’ | Christos Zafeiris Ibrahim Benjamin Traore | 88’ | Adam Janos Martin Novy |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Provod | Roman Vales | ||
Jan Boril | Ladislav Muzik | ||
David Pech | Vojtech Novak | ||
Ewerton | Adam Kadlec | ||
Jakub Hromada | Martin Dostal | ||
Ibrahim Benjamin Traore | David Puskac | ||
Taras Kacharaba | Martin Novy | ||
Matej Jurasek | Tomas Necid | ||
Stanislav Tecl | Jan Moravek | ||
Ales Mandous | |||
Aiham Ousou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại