Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Bohemians 1905 hôm nay 23-04-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 23/4

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

3 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 3-0
CN, 00:00 23/04/2023
Vòng 28 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Lukas Masopust)13
  • Peter Olayinka (Kiến tạo: Christos Zafeiris)31
  • David Doudera (Kiến tạo: Mick van Buren)36
  • Lukas Provod (Thay: Ivan Schranz)63
  • Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)63
  • David Pech (Thay: David Doudera)72
  • Stanislav Tecl (Thay: Mick van Buren)72
  • Ibrahim Traore (Thay: Christos Zafeiris)88
  • Martin Dostal (Thay: Jan Kovarik)46
  • David Puskac (Thay: Erik Prekop)46
  • Jan Moravek (Thay: Martin Hala)66
  • Ladislav Muzik (Thay: Vaclav Drchal)77
  • Jan Vondra83
  • Martin Novy (Thay: Adam Janos)88

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Bohemians 1905
Bohemians 1905
9 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Bohemians 1905

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Lukas Masopust (8), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Ivan Schranz (26), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), David Doudera (21), Vaclav Jurecka (15), Peter Olayinka (9), Mick Van Buren (14)

Bohemians 1905 (3-4-3): Martin Jedlicka (36), Lukas Hulka (28), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Josef Jindrisek (4), Adam Janos (8), Jan Kovarik (12), Martin Hala (17), Vaclav Drchal (20), Erik Prekop (33)

Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
8
Lukas Masopust
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
26
Ivan Schranz
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
15
Vaclav Jurecka
9
Peter Olayinka
14
Mick Van Buren
33
Erik Prekop
20
Vaclav Drchal
17
Martin Hala
12
Jan Kovarik
8
Adam Janos
4
Josef Jindrisek
23
Daniel Kostl
22
Jan Vondra
34
Antonin Krapka
28
Lukas Hulka
36
Martin Jedlicka
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người
63’
Ivan Schranz
Lukas Provod
46’
Jan Kovarik
Martin Dostal
63’
Vaclav Jurecka
Matej Jurasek
46’
Erik Prekop
David Puskac
72’
David Doudera
David Pech
66’
Martin Hala
Jan Moravek
72’
Mick van Buren
Stanislav Tecl
77’
Vaclav Drchal
Ladislav Muzik
88’
Christos Zafeiris
Ibrahim Benjamin Traore
88’
Adam Janos
Martin Novy
Cầu thủ dự bị
Lukas Provod
Roman Vales
Jan Boril
Ladislav Muzik
David Pech
Vojtech Novak
Ewerton
Adam Kadlec
Jakub Hromada
Martin Dostal
Ibrahim Benjamin Traore
David Puskac
Taras Kacharaba
Martin Novy
Matej Jurasek
Tomas Necid
Stanislav Tecl
Jan Moravek
Ales Mandous
Aiham Ousou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
20/09 - 2021
21/02 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
06/04 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
23/04 - 2023
30/10 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X