- Muhamed Tijani47
- Petr Sevcik65
- Petr Sevcik (Thay: Jakub Hromada)65
- Lukas Provod (Thay: Ivan Schranz)65
- Muhamed Tijani67
- Petr Sevcik78
- Lukas Masopust (Thay: David Doudera)80
- Vaclav Jurecka (Thay: Matej Jurasek)80
- Lukas Masopust (Thay: David Doudera)82
- Vaclav Jurecka (Thay: Matej Jurasek)82
- Muhamed Tijani84
- Mick van Buren (Thay: Muhamed Tijani)88
- Ondrej Kolar90+1'
- Michal Frydrych18
- Tomas Rigo (Thay: Daniel Tetour)64
- Abdoullahi Tanko (Thay: Matej Sin)64
- Jiri Boula67
- Filip Blazek68
- Filip Blazek74
- Gigli Ndefe (Thay: Jan Juroska)80
- Gigli Ndefe (Thay: Jan Juroska)82
- Matej Madlenak (Thay: Patrick Kpozo)87
- David Fadairo (Thay: David Buchta)87
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Banik Ostrava
số liệu thống kê
Slavia Prague
Banik Ostrava
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Banik Ostrava
Slavia Prague (3-4-1-2): Ondrej Kolar (1), Tomas Vlcek (27), Igoh Ogbu (5), Jan Boril (18), David Doudera (21), Matej Jurasek (35), Christos Zafeiris (10), Jakub Hromada (25), Ivan Schranz (26), Muhamed Tijani (9), Mojmir Chytil (13)
Banik Ostrava (3-4-3): Jiri Letacek (30), Filip Blazek (26), Eneo Bitri (33), Michal Frydrych (17), Jan Juroska (24), Jiri Boula (5), Daniel Tetour (6), Patrick Kpozo (15), David Buchta (9), Ladislav Almasi (99), Matej Sin (10)
Slavia Prague
3-4-1-2
1
Ondrej Kolar
27
Tomas Vlcek
5
Igoh Ogbu
18
Jan Boril
21
David Doudera
35
Matej Jurasek
10
Christos Zafeiris
25
Jakub Hromada
26
Ivan Schranz
9
Muhamed Tijani
13
Mojmir Chytil
10
Matej Sin
99
Ladislav Almasi
9
David Buchta
15
Patrick Kpozo
6
Daniel Tetour
5
Jiri Boula
24
Jan Juroska
17
Michal Frydrych
33
Eneo Bitri
26
Filip Blazek
30
Jiri Letacek
Banik Ostrava
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Ivan Schranz Lukas Provod | 64’ | Matej Sin Abdoullahi Tanko |
65’ | Jakub Hromada Petr Sevcik | 64’ | Daniel Tetour Tomas Rigo |
80’ | David Doudera Lukas Masopust | 80’ | Jan Juroska Gigli Ndefe |
80’ | Matej Jurasek Vaclav Jurecka | 87’ | Patrick Kpozo Matej Madlenak |
88’ | Muhamed Tijani Mick Van Buren | 87’ | David Buchta David Adeniyi Fadairo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Matej Madlenak | ||
Aiham Ousou | David Adeniyi Fadairo | ||
Lukas Masopust | Gigli Ndefe | ||
Stanislav Tecl | Filip Kaloc | ||
Mick Van Buren | Abdoullahi Tanko | ||
Vaclav Jurecka | Tomas Rigo | ||
Lukas Provod | Jakub Markovic | ||
Petr Sevcik | Karel Pojezny | ||
Bolu Ogungbayi | |||
Michal Tomic | |||
Tomas Holes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại